affectation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm bộ, sự giả tạo; thái độ, cách cư xử, lời nói, hoặc văn phong giả tạo, được thiết kế để gây ấn tượng.
Definition (English Meaning)
Behavior, speech, or writing that is artificial and designed to impress.
Ví dụ Thực tế với 'Affectation'
-
"His French accent is an affectation; he's never even been to France."
"Giọng Pháp của anh ta là một sự làm bộ; anh ta thậm chí chưa bao giờ đến Pháp."
-
"She affected a sophisticated air that didn't suit her at all."
"Cô ấy tỏ ra vẻ tinh tế một cách giả tạo, điều đó hoàn toàn không phù hợp với cô ấy."
-
"His affectation of knowledge was obvious to everyone."
"Sự làm bộ hiểu biết của anh ấy quá rõ ràng đối với mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affectation
- Adjective: affected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affectation' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu chân thành và tự nhiên. Nó thường liên quan đến việc cố gắng bắt chước hoặc thể hiện những phẩm chất không có thật để được người khác ngưỡng mộ hoặc chấp nhận. Khác với 'mannerism' (thói quen riêng, đặc trưng), 'affectation' mang tính chất cố ý và có mục đích khoe khoang hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Affectation without (sự giả tạo mà không có...):
* Without sincerity: Giả tạo mà không có sự chân thành.
Affectation of (sự giả tạo về...):
* Affectation of grandeur: Giả tạo về sự vĩ đại.
* Affectation of learning: Giả tạo về sự hiểu biết.
* Affectation of piety: Giả tạo về sự sùng đạo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he denied it, his affectation of a British accent became obvious whenever he tried to impress someone.
|
Mặc dù anh ấy phủ nhận, sự làm bộ giọng Anh của anh ấy trở nên rõ ràng bất cứ khi nào anh ấy cố gắng gây ấn tượng với ai đó. |
| Phủ định |
Unless you want to be perceived as pretentious, don't let your affected mannerisms overshadow your true personality.
|
Trừ khi bạn muốn bị coi là khoe khoang, đừng để những kiểu cách bị ảnh hưởng của bạn làm lu mờ tính cách thật của bạn. |
| Nghi vấn |
If she speaks with such affected enthusiasm, is it genuine excitement or just a performance for the audience?
|
Nếu cô ấy nói với sự nhiệt tình giả tạo như vậy, đó có phải là sự phấn khích thật sự hay chỉ là một màn trình diễn cho khán giả? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to adopt an affectation of a British accent.
|
Cô ấy sẽ bắt chước giọng Anh một cách giả tạo. |
| Phủ định |
They are not going to let his affected mannerisms fool them.
|
Họ sẽ không để những cử chỉ điệu bộ của anh ta đánh lừa họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to drop the affectation now that the interview is over?
|
Bạn định bỏ điệu bộ giả tạo bây giờ khi cuộc phỏng vấn kết thúc chứ? |