(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurodegenerative
C1

neurodegenerative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thoái hóa thần kinh bệnh thoái hóa thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurodegenerative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự mất dần cấu trúc hoặc chức năng của các tế bào thần kinh, bao gồm cả sự chết của tế bào thần kinh.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by the progressive loss of structure or function of neurons, including death of neurons.

Ví dụ Thực tế với 'Neurodegenerative'

  • "Alzheimer's disease is a neurodegenerative disorder that primarily affects memory."

    "Bệnh Alzheimer là một rối loạn thoái hóa thần kinh chủ yếu ảnh hưởng đến trí nhớ."

  • "Parkinson's disease is a well-known neurodegenerative disease."

    "Bệnh Parkinson là một bệnh thoái hóa thần kinh nổi tiếng."

  • "Research is focused on finding treatments for neurodegenerative conditions."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị cho các bệnh thoái hóa thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurodegenerative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: neurodegenerative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurodegenerative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây ra sự suy giảm dần các chức năng nhận thức và vận động. Nó nhấn mạnh tính chất tiến triển của sự thoái hóa, phân biệt với các tổn thương thần kinh do chấn thương hoặc các nguyên nhân cấp tính khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurodegenerative'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers should study neurodegenerative diseases to find cures.
Các nhà nghiên cứu nên nghiên cứu các bệnh thoái hóa thần kinh để tìm ra phương pháp chữa trị.
Phủ định
Doctors may not be able to completely halt neurodegenerative processes.
Các bác sĩ có thể không thể ngăn chặn hoàn toàn các quá trình thoái hóa thần kinh.
Nghi vấn
Could neurodegenerative conditions be linked to environmental factors?
Liệu các bệnh thoái hóa thần kinh có thể liên quan đến các yếu tố môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)