cognitive impairment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một người gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, học hỏi những điều mới, tập trung hoặc đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Suy giảm nhận thức có mức độ từ nhẹ đến nặng.
Definition (English Meaning)
A condition in which a person has trouble remembering, learning new things, concentrating, or making decisions that affect their everyday life. Cognitive impairment ranges from mild to severe.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive impairment'
-
"Early detection of cognitive impairment is crucial for effective intervention."
"Việc phát hiện sớm suy giảm nhận thức là rất quan trọng để can thiệp hiệu quả."
-
"The study investigated the effects of medication on cognitive impairment in elderly patients."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của thuốc đối với suy giảm nhận thức ở bệnh nhân cao tuổi."
-
"Cognitive impairment can significantly impact a person's ability to perform daily tasks."
"Suy giảm nhận thức có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thực hiện các công việc hàng ngày của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive impairment
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và tâm lý học để mô tả sự suy giảm chức năng não bộ liên quan đến các quá trình như trí nhớ, sự chú ý, ngôn ngữ, chức năng điều hành (executive functions), và khả năng không gian thị giác (visuospatial abilities). 'Impairment' ở đây nhấn mạnh sự suy yếu hoặc suy giảm so với mức độ chức năng bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* due to: Chỉ nguyên nhân gây ra suy giảm nhận thức (ví dụ: Cognitive impairment due to stroke). * associated with: Chỉ mối liên hệ giữa suy giảm nhận thức và một yếu tố khác (ví dụ: Cognitive impairment associated with Alzheimer's disease). * secondary to: Chỉ ra rằng suy giảm nhận thức là hậu quả của một tình trạng khác (ví dụ: Cognitive impairment secondary to traumatic brain injury).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive impairment'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Elderly individuals with cognitive impairment may require assistance with daily tasks.
|
Những người lớn tuổi bị suy giảm nhận thức có thể cần sự hỗ trợ trong các công việc hàng ngày. |
| Phủ định |
He should not ignore the early signs of cognitive impairment.
|
Anh ấy không nên bỏ qua các dấu hiệu ban đầu của suy giảm nhận thức. |
| Nghi vấn |
Could early intervention help slow down the progression of cognitive impairment?
|
Liệu can thiệp sớm có thể giúp làm chậm sự tiến triển của suy giảm nhận thức không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers have observed that the patient has shown cognitive impairment since the accident.
|
Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy bệnh nhân có dấu hiệu suy giảm nhận thức kể từ sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The doctor has not ruled out cognitive impairment as a potential cause of her memory loss.
|
Bác sĩ vẫn chưa loại trừ suy giảm nhận thức như một nguyên nhân tiềm ẩn gây ra chứng mất trí nhớ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Has the therapy significantly improved her cognitive abilities since the diagnosis of cognitive impairment?
|
Liệu pháp điều trị có cải thiện đáng kể khả năng nhận thức của cô ấy kể từ khi chẩn đoán suy giảm nhận thức hay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has cognitive impairment.
|
Anh ấy bị suy giảm nhận thức. |
| Phủ định |
She does not show signs of cognitive impairment.
|
Cô ấy không cho thấy dấu hiệu suy giảm nhận thức. |
| Nghi vấn |
Does the medication cause cognitive impairment?
|
Thuốc có gây ra suy giảm nhận thức không? |