(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pansexual
C1

pansexual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn tính luyến ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pansexual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giới hạn trong lựa chọn tình dục liên quan đến giới tính sinh học, giới hoặc bản dạng giới.

Definition (English Meaning)

Not limited in sexual choice with regard to biological sex, gender, or gender identity.

Ví dụ Thực tế với 'Pansexual'

  • "She identifies as pansexual because she is attracted to people regardless of their gender."

    "Cô ấy tự nhận mình là người toàn tính luyến ái vì cô ấy bị thu hút bởi mọi người bất kể giới tính của họ."

  • "Many people are still unfamiliar with the term pansexual and what it means."

    "Nhiều người vẫn chưa quen thuộc với thuật ngữ toàn tính luyến ái và ý nghĩa của nó."

  • "Pansexual individuals may be attracted to someone's personality rather than their gender."

    "Những người toàn tính luyến ái có thể bị thu hút bởi tính cách của ai đó hơn là giới tính của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pansexual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pansexual
  • Adjective: pansexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

heterosexual(dị tính luyến ái)
homosexual(đồng tính luyến ái)
bisexual(song tính luyến ái)
asexual(vô tính luyến ái)

Từ liên quan (Related Words)

gender identity(bản dạng giới)
sexual orientation(xu hướng tình dục)
bisexuality(song tính luyến ái) transgender(chuyển giới)
non-binary(phi nhị nguyên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới tính

Ghi chú Cách dùng 'Pansexual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pansexual khác với bisexual (song tính luyến ái) ở chỗ bisexuality thường được hiểu là sự hấp dẫn đối với cả hai giới (nam và nữ), trong khi pansexuality bao hàm sự hấp dẫn đối với tất cả các giới, bao gồm cả những người không xác định mình là nam hay nữ (ví dụ: người chuyển giới, người phi nhị nguyên giới). Pansexuality nhấn mạnh đến việc giới tính không phải là yếu tố quyết định trong sự hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pansexual'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is pansexual and loves people for who they are.
Cô ấy là người toàn tính luyến ái và yêu mọi người vì con người của họ.
Phủ định
He does not identify as pansexual, but he is an ally.
Anh ấy không tự nhận mình là người toàn tính luyến ái, nhưng anh ấy là một người ủng hộ.
Nghi vấn
Are you pansexual or do you have another sexual orientation?
Bạn là người toàn tính luyến ái hay bạn có xu hướng tính dục khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)