(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demolisher
B2

demolisher

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người phá dỡ kẻ phá hủy người/vật phá hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demolisher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật phá hủy cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that demolishes something.

Ví dụ Thực tế với 'Demolisher'

  • "The construction company hired a demolisher to tear down the old factory."

    "Công ty xây dựng đã thuê một người phá dỡ để phá sập nhà máy cũ."

  • "He was a relentless demolisher of his opponent's arguments."

    "Anh ta là một người phá hủy không ngừng nghỉ các luận điểm của đối thủ."

  • "The old building was deemed unsafe and a demolisher was called in."

    "Tòa nhà cũ bị coi là không an toàn và một người phá dỡ đã được gọi đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demolisher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demolisher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

builder(người xây dựng)
constructor(người kiến tạo)

Từ liên quan (Related Words)

bulldozer(xe ủi đất)
wrecking ball(quả cầu phá dỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Quân sự (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Demolisher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demolisher' thường ám chỉ một người hoặc một công cụ/vật thể có khả năng phá hủy một cách có hệ thống và mạnh mẽ. Nó có thể được dùng trong cả nghĩa đen (ví dụ: một công nhân phá dỡ) và nghĩa bóng (ví dụ: một lời chỉ trích phá hoại). So với 'destroyer', 'demolisher' nhấn mạnh vào quá trình phá dỡ có kế hoạch và triệt để hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Demolisher of' thường dùng để chỉ người hoặc vật phá hủy một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'a demolisher of old buildings'). 'Demolisher in' có thể dùng trong các diễn đạt ít phổ biến hơn để chỉ vai trò hoặc lĩnh vực phá hủy (ví dụ: 'a demolisher in the construction industry').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demolisher'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)