(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrecking ball
B2

wrecking ball

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quả cầu phá dỡ cú đấm thép đòn giáng mạnh lực lượng hủy diệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrecking ball'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quả cầu thép nặng được treo từ cần cẩu và được sử dụng để phá dỡ các tòa nhà.

Definition (English Meaning)

A heavy steel ball suspended from a crane and used for demolishing buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Wrecking ball'

  • "The old factory was torn down using a wrecking ball."

    "Nhà máy cũ đã bị phá dỡ bằng một quả cầu phá dỡ."

  • "The company's restructuring plan was a wrecking ball to the existing organizational structure."

    "Kế hoạch tái cấu trúc của công ty là một đòn giáng mạnh vào cấu trúc tổ chức hiện tại."

  • "His harsh criticism felt like a wrecking ball to her confidence."

    "Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy giống như một cú đánh mạnh vào sự tự tin của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrecking ball'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrecking ball
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demolition ball(quả cầu phá dỡ)
destructive force(lực lượng hủy diệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

constructive force(lực lượng xây dựng)
building block(khối xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

crane(cần cẩu)
demolition(sự phá dỡ)
construction(xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Ngôn ngữ học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Wrecking ball'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ công cụ phá dỡ. Nghĩa bóng chỉ một điều gì đó hoặc ai đó có sức tàn phá lớn, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực và đột ngột đến một tình huống, mối quan hệ hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

with: được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng. (Ví dụ: The building was demolished *with* a wrecking ball.) as: được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh hoặc ví von. (Ví dụ: His decision acted *as* a wrecking ball to the company's morale.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrecking ball'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew paused their work after they noticed the wrecking ball swaying dangerously close to the adjacent building.
Đội xây dựng tạm dừng công việc sau khi họ nhận thấy quả cầu phá hủy đu đưa nguy hiểm gần tòa nhà liền kề.
Phủ định
Even though the contract specified demolition, the site manager didn't authorize the use of a wrecking ball until all safety inspections were complete.
Mặc dù hợp đồng quy định việc phá dỡ, người quản lý công trường đã không cho phép sử dụng quả cầu phá hủy cho đến khi tất cả các cuộc kiểm tra an toàn hoàn tất.
Nghi vấn
Before they began demolition, did the engineers confirm that the wrecking ball wouldn't destabilize the surrounding structures?
Trước khi bắt đầu phá dỡ, các kỹ sư đã xác nhận rằng quả cầu phá hủy sẽ không làm mất ổn định các công trình xung quanh chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new stadium is completed, the construction crew will have been using the wrecking ball for almost a year.
Vào thời điểm sân vận động mới hoàn thành, đội xây dựng sẽ đã sử dụng quả cầu phá hủy trong gần một năm.
Phủ định
They won't have been using the wrecking ball on that historical building, will they?
Họ sẽ không sử dụng quả cầu phá hủy trên tòa nhà lịch sử đó, phải không?
Nghi vấn
Will the demolition team have been swinging the wrecking ball for days before they finally bring the building down?
Liệu đội phá dỡ có đã vung quả cầu phá hủy trong nhiều ngày trước khi họ cuối cùng hạ gục tòa nhà không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew has been using a wrecking ball to demolish the old building.
Đội xây dựng đã và đang sử dụng một quả bóng phá để phá hủy tòa nhà cũ.
Phủ định
They haven't been using a wrecking ball because of the risk of damaging nearby structures.
Họ đã không sử dụng một quả bóng phá vì nguy cơ gây hại cho các công trình lân cận.
Nghi vấn
Has the city council been considering using a wrecking ball for the demolition project?
Hội đồng thành phố có đang cân nhắc sử dụng một quả bóng phá cho dự án phá dỡ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company's wrecking ball demolished the old building.
Quả cầu phá dỡ của công ty xây dựng đã phá hủy tòa nhà cũ.
Phủ định
That building's demise wasn't due to the wrecking ball's impact; it was faulty foundations.
Sự sụp đổ của tòa nhà đó không phải do tác động của quả cầu phá dỡ; mà là do nền móng bị lỗi.
Nghi vấn
Is that factory's dismantling being handled by this wrecking ball's operator?
Việc tháo dỡ nhà máy đó có phải do người vận hành quả cầu phá dỡ này xử lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)