demolition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demolition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phá hủy; việc phá dỡ hoặc tiêu hủy một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác.
Definition (English Meaning)
The act of demolishing; the tearing down or destruction of a building or other structure.
Ví dụ Thực tế với 'Demolition'
-
"The demolition of the old stadium was a spectacular sight."
"Việc phá hủy sân vận động cũ là một cảnh tượng ngoạn mục."
-
"The company specializes in controlled demolitions of high-rise buildings."
"Công ty chuyên về phá dỡ có kiểm soát các tòa nhà cao tầng."
-
"Safety is the primary concern during any demolition project."
"An toàn là mối quan tâm hàng đầu trong bất kỳ dự án phá dỡ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demolition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demolition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demolition thường liên quan đến việc phá hủy các công trình xây dựng lớn một cách có kế hoạch, có thể sử dụng thuốc nổ hoặc các thiết bị chuyên dụng. Khác với 'destruction' (sự phá hủy) mang tính chất rộng hơn và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau (thiên tai, chiến tranh...). 'Demolition' nhấn mạnh vào hành động chủ động phá hủy của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Demolition of [building/structure]': chỉ hành động phá hủy cái gì đó. Ví dụ: 'The demolition of the old factory started yesterday.'
- 'Demolition for [purpose]': chỉ việc phá hủy để phục vụ mục đích gì. Ví dụ: 'The building is scheduled for demolition for the construction of a new highway.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demolition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.