(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demyelination
C1

demyelination

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mất myelin sự hủy myelin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demyelination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phá hủy hoặc loại bỏ lớp myelin khỏi các sợi thần kinh.

Definition (English Meaning)

The destruction or removal of the myelin sheath from nerve fibers.

Ví dụ Thực tế với 'Demyelination'

  • "Demyelination can lead to a wide range of neurological symptoms."

    "Sự mất myelin có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng thần kinh."

  • "The MRI scan revealed evidence of demyelination in the patient's spinal cord."

    "Kết quả chụp MRI cho thấy bằng chứng về sự mất myelin ở tủy sống của bệnh nhân."

  • "Demyelination slows down the transmission of nerve impulses."

    "Sự mất myelin làm chậm quá trình truyền các xung thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demyelination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demyelination
  • Adjective: demyelinating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

myelin loss(mất myelin)

Trái nghĩa (Antonyms)

myelination(sự myelin hóa)

Từ liên quan (Related Words)

multiple sclerosis(đa xơ cứng)
Guillain-Barré syndrome(hội chứng Guillain-Barré)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Demyelination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demyelination là một quá trình bệnh lý, không phải là một trạng thái sinh lý bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các bệnh như đa xơ cứng (multiple sclerosis) và viêm tủy cắt ngang (transverse myelitis). Mức độ và vị trí demyelination có thể ảnh hưởng đáng kể đến các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Demyelination in the brain" chỉ vị trí xảy ra sự demyelination. "Demyelination of nerve fibers" chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự demyelination.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demyelination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)