multiple sclerosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiple sclerosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh mãn tính, thường tiến triển, liên quan đến tổn thương các bao myelin của tế bào thần kinh trong não và tủy sống, các triệu chứng có thể bao gồm tê bì, suy giảm khả năng nói và phối hợp cơ bắp, mờ mắt và mệt mỏi nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
A chronic, typically progressive disease involving damage to the sheaths of nerve cells in the brain and spinal cord, whose symptoms may include numbness, impairment of speech and of muscular coordination, blurred vision, and severe fatigue.
Ví dụ Thực tế với 'Multiple sclerosis'
-
"Multiple sclerosis can affect a person's ability to walk."
"Bệnh đa xơ cứng có thể ảnh hưởng đến khả năng đi lại của một người."
-
"She was diagnosed with multiple sclerosis at the age of 30."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh đa xơ cứng ở tuổi 30."
-
"There is currently no cure for multiple sclerosis, but treatments are available to manage the symptoms."
"Hiện tại không có cách chữa trị bệnh đa xơ cứng, nhưng có các phương pháp điều trị để kiểm soát các triệu chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiple sclerosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multiple sclerosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiple sclerosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Multiple sclerosis (MS) là một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thuật ngữ này mô tả quá trình hình thành nhiều vùng sẹo (sclerosis) trên não và tủy sống, làm gián đoạn truyền dẫn thần kinh. Mức độ nghiêm trọng và các triệu chứng của MS có thể khác nhau đáng kể giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' có thể được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc yếu tố liên quan đến bệnh. Ví dụ: 'Patients with multiple sclerosis may experience fatigue.' 'in' được sử dụng để chỉ vị trí của bệnh hoặc nghiên cứu. Ví dụ: 'Research in multiple sclerosis is ongoing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiple sclerosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.