(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denationalize
C1

denationalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tư nhân hóa chuyển giao quyền sở hữu cho tư nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denationalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển (một ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp) từ sở hữu hoặc kiểm soát của nhà nước sang sở hữu tư nhân.

Definition (English Meaning)

To transfer (an industry or business) from public to private ownership or control.

Ví dụ Thực tế với 'Denationalize'

  • "The government decided to denationalize the coal industry."

    "Chính phủ đã quyết định tư nhân hóa ngành công nghiệp than."

  • "Many countries have denationalized their telecommunications companies."

    "Nhiều quốc gia đã tư nhân hóa các công ty viễn thông của họ."

  • "The policy of denationalizing key industries was controversial."

    "Chính sách tư nhân hóa các ngành công nghiệp then chốt đã gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denationalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: denationalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

state-owned enterprise(doanh nghiệp nhà nước)
market economy(kinh tế thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Denationalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị khi một chính phủ quyết định bán các tài sản hoặc ngành công nghiệp thuộc sở hữu nhà nước cho các công ty hoặc cá nhân tư nhân. Nó mang ý nghĩa đảo ngược của 'nationalize' (quốc hữu hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denationalize'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The industry will be denationalized next year.
Ngành công nghiệp sẽ được tư nhân hóa vào năm tới.
Phủ định
The company was not denationalized despite the government's plans.
Công ty đã không được tư nhân hóa mặc dù có kế hoạch của chính phủ.
Nghi vấn
Will the banks be denationalized if the economy improves?
Liệu các ngân hàng có được tư nhân hóa nếu nền kinh tế được cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)