state-owned enterprise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State-owned enterprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp thương mại thuộc sở hữu và được điều hành bởi chính phủ.
Definition (English Meaning)
A commercial enterprise owned and operated by the government.
Ví dụ Thực tế với 'State-owned enterprise'
-
"Many state-owned enterprises in China have undergone significant reforms in recent years."
"Nhiều doanh nghiệp nhà nước ở Trung Quốc đã trải qua những cải cách đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The government plans to restructure several state-owned enterprises to improve their efficiency."
"Chính phủ có kế hoạch tái cấu trúc một số doanh nghiệp nhà nước để cải thiện hiệu quả hoạt động của chúng."
-
"Corruption within state-owned enterprises can be a major obstacle to economic development."
"Tham nhũng trong các doanh nghiệp nhà nước có thể là một trở ngại lớn cho sự phát triển kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'State-owned enterprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state-owned enterprise (số nhiều: state-owned enterprises)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State-owned enterprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ các công ty hoặc tổ chức kinh doanh mà chính phủ nắm giữ quyền sở hữu cổ phần chi phối. Mục tiêu hoạt động của các doanh nghiệp này có thể bao gồm cả mục tiêu kinh tế (lợi nhuận) và mục tiêu xã hội (cung cấp dịch vụ công ích, tạo việc làm,...). Khác với các doanh nghiệp tư nhân (private enterprises) hoặc các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (foreign-invested enterprises), doanh nghiệp nhà nước chịu sự quản lý và giám sát chặt chẽ hơn từ phía chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State-owned enterprise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.