nationalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quốc hữu hóa (một ngành công nghiệp hoặc thương mại lớn): chuyển quyền sở hữu hoặc kiểm soát từ tư nhân sang nhà nước.
Definition (English Meaning)
To transfer (a major branch of industry or commerce) from private to state ownership or control.
Ví dụ Thực tế với 'Nationalize'
-
"The government decided to nationalize the failing airline to save jobs."
"Chính phủ quyết định quốc hữu hóa hãng hàng không đang thua lỗ để cứu vãn việc làm."
-
"Many countries nationalized their railways in the 20th century."
"Nhiều quốc gia đã quốc hữu hóa đường sắt của họ trong thế kỷ 20."
-
"The debate over whether to nationalize healthcare is ongoing."
"Cuộc tranh luận về việc có nên quốc hữu hóa dịch vụ chăm sóc sức khỏe vẫn tiếp diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nationalization
- Verb: nationalize
- Adjective: nationalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nationalize' mang ý nghĩa thay đổi quyền sở hữu một cách chính thức và thường liên quan đến các ngành công nghiệp quan trọng hoặc dịch vụ công cộng. Nó khác với việc 'regulate' (điều chỉnh) vì 'regulate' chỉ can thiệp vào hoạt động mà không thay đổi quyền sở hữu. 'Expropriate' (tịch thu) có thể là một hình thức quốc hữu hóa, nhưng thường mang tính cưỡng bức và không đền bù đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vì 'nationalize' ít khi đi trực tiếp với giới từ, nên giới từ thường xuất hiện trong các cụm từ mô tả quá trình hoặc lý do quốc hữu hóa. Ví dụ: 'The company was nationalized under pressure from the unions' (Công ty bị quốc hữu hóa dưới áp lực từ các công đoàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalize'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government, which decided to nationalize the failing airline, faced public criticism.
|
Chính phủ, đơn vị đã quyết định quốc hữu hóa hãng hàng không đang gặp khó khăn, đã đối mặt với sự chỉ trích của công chúng. |
| Phủ định |
The industry, which the government did not nationalize, continued to thrive under private ownership.
|
Ngành công nghiệp mà chính phủ không quốc hữu hóa, tiếp tục phát triển mạnh dưới quyền sở hữu tư nhân. |
| Nghi vấn |
Was it the bank, which the government was considering to nationalize, that eventually recovered on its own?
|
Có phải là ngân hàng, mà chính phủ đã cân nhắc quốc hữu hóa, cuối cùng đã tự phục hồi? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been nationalizing key industries to strengthen the economy.
|
Chính phủ đã và đang quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt để củng cố nền kinh tế. |
| Phủ định |
The opposition party hasn't been nationalizing any businesses since they came into power.
|
Đảng đối lập đã không quốc hữu hóa bất kỳ doanh nghiệp nào kể từ khi họ lên nắm quyền. |
| Nghi vấn |
Has the country been nationalizing its resources at an accelerated pace?
|
Đất nước có đang quốc hữu hóa tài nguyên của mình với tốc độ nhanh hơn không? |