denounce vehemently
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denounce vehemently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công khai tuyên bố là sai trái hoặc xấu xa; lên án công khai, kịch liệt.
Definition (English Meaning)
To publicly declare to be wrong or evil; to condemn openly.
Ví dụ Thực tế với 'Denounce vehemently'
-
"The president vehemently denounced the terrorist attack."
"Tổng thống đã kịch liệt lên án cuộc tấn công khủng bố."
-
"Human rights organizations vehemently denounced the government's actions."
"Các tổ chức nhân quyền đã kịch liệt lên án hành động của chính phủ."
-
"The opposition party vehemently denounced the new economic policy."
"Đảng đối lập đã kịch liệt lên án chính sách kinh tế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denounce vehemently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denouncement
- Verb: denounce
- Adverb: vehemently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denounce vehemently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'denounce' mang sắc thái lên án mạnh mẽ, thường liên quan đến các hành vi sai trái về mặt đạo đức, chính trị hoặc xã hội. 'Vehemently' nhấn mạnh sự mãnh liệt, gay gắt của hành động lên án. So với 'criticize', 'denounce' mạnh mẽ và công khai hơn nhiều. 'Condemn' có nghĩa tương tự, nhưng 'denounce' thường mang tính công khai và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Denounce someone/something FOR doing something (lên án ai/cái gì vì đã làm gì). Denounce someone/something AS something (lên án ai/cái gì là cái gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denounce vehemently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.