(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denunciation
C1

denunciation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tố cáo sự lên án sự vạch trần lời tố cáo lời lên án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denunciation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tố cáo công khai, sự lên án mạnh mẽ ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Public condemnation of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Denunciation'

  • "His denunciation of the government's policies was met with mixed reactions."

    "Sự lên án của anh ta đối với các chính sách của chính phủ đã gặp phải những phản ứng trái chiều."

  • "The party issued a strong denunciation of the terrorist attack."

    "Đảng đã đưa ra một sự lên án mạnh mẽ về vụ tấn công khủng bố."

  • "Her denunciation of the company's unethical practices led to an investigation."

    "Sự tố cáo của cô ấy về các hành vi phi đạo đức của công ty đã dẫn đến một cuộc điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denunciation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approval(sự chấp thuận, sự tán thành)
praise(sự khen ngợi)
commendation(sự biểu dương, sự khen thưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Denunciation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Denunciation mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'criticism' (sự chỉ trích) hoặc 'disapproval' (sự không tán thành). Nó thường liên quan đến việc tố cáo hành vi sai trái, bất công hoặc tội ác, thường với mục đích kêu gọi sự thay đổi hoặc trừng phạt. Nó bao hàm sự công khai và thường có tính chất đạo đức hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'- Denunciation of': Thể hiện sự lên án, tố cáo điều gì đó. Ví dụ: 'the denunciation of corruption'.
- Denunciation against': Thể hiện sự lên án, tố cáo chống lại ai/cái gì. Ví dụ: 'denunciation against the dictator'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denunciation'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to denounce the corrupt official to protect the community.
Anh ấy quyết định tố cáo viên chức tham nhũng để bảo vệ cộng đồng.
Phủ định
They chose not to denounce the company's unethical practices due to fear of retaliation.
Họ đã chọn không tố cáo các hành vi phi đạo đức của công ty vì sợ bị trả thù.
Nghi vấn
Why would anyone want to denounce such a well-intentioned policy?
Tại sao ai đó lại muốn tố cáo một chính sách có ý định tốt như vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the committee issued a denunciation of the company's unethical practices.
Sau khi xem xét cẩn thận, ủy ban đã đưa ra một sự tố cáo về các hoạt động phi đạo đức của công ty.
Phủ định
Despite the evidence, the politician did not denounce the actions of his colleagues, a decision many found surprising.
Bất chấp bằng chứng, chính trị gia đã không tố cáo hành động của các đồng nghiệp của mình, một quyết định mà nhiều người thấy ngạc nhiên.
Nghi vấn
Considering the widespread criticism, will the authorities finally denounce the corrupt officials?
Xem xét những lời chỉ trích lan rộng, liệu chính quyền cuối cùng có tố cáo các quan chức tham nhũng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the judge, I would denounce corruption more severely.
Nếu tôi là thẩm phán, tôi sẽ lên án tham nhũng nghiêm khắc hơn.
Phủ định
If the evidence weren't so compelling, the committee wouldn't denounce the company's practices so strongly.
Nếu bằng chứng không thuyết phục đến vậy, ủy ban sẽ không lên án mạnh mẽ các hoạt động của công ty như vậy.
Nghi vấn
Would you denounce the agreement if you knew all the details?
Bạn có lên án thỏa thuận nếu bạn biết tất cả các chi tiết không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government denounced the corruption scandal.
Chính phủ đã lên án vụ bê bối tham nhũng.
Phủ định
Not only did the opposition party denounce the policy, but also the general public expressed their disapproval.
Không chỉ đảng đối lập lên án chính sách này, mà công chúng cũng bày tỏ sự không đồng tình.
Nghi vấn
Had the evidence of his denunciation been stronger, he would have been convicted.
Nếu bằng chứng về sự tố cáo của anh ta mạnh hơn, anh ta đã bị kết tội.
(Vị trí vocab_tab4_inline)