(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deny
B2

deny

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phủ nhận chối từ chối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phủ nhận một điều gì đó là không đúng; từ chối thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To state that something is not true; to refuse to admit or accept something.

Ví dụ Thực tế với 'Deny'

  • "He denied the allegations made against him."

    "Anh ta phủ nhận những cáo buộc chống lại mình."

  • "She denies all knowledge of the incident."

    "Cô ấy phủ nhận mọi kiến thức về vụ việc."

  • "The company denies that it is responsible for the pollution."

    "Công ty phủ nhận trách nhiệm về ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

admit(thừa nhận)
confirm(xác nhận)
acknowledge(công nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Deny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'deny' thường được sử dụng để phủ nhận một cáo buộc, một sự thật hoặc một yêu cầu. Nó mạnh hơn 'disagree' và hàm ý một sự phản đối quyết liệt. So sánh với 'refute', 'contradict', 'disclaim'. 'Refute' nghĩa là chứng minh điều gì đó là sai, 'contradict' là mâu thuẫn với điều gì đó, 'disclaim' là từ chối trách nhiệm hoặc quyền sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Deny something to someone' có nghĩa là từ chối cho ai cái gì. 'Deny someone of something' cũng có nghĩa tương tự, tước đoạt của ai cái gì. 'Deny doing something' nghĩa là phủ nhận đã làm gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deny'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)