(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acknowledge
B2

acknowledge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận công nhận ghi nhận biết ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa nhận hoặc chấp nhận sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó; bày tỏ sự công nhận hoặc cảm ơn đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To accept or admit the truth or existence of something; to express recognition of or thanks for something.

Ví dụ Thực tế với 'Acknowledge'

  • "The company acknowledged that there had been a mistake in the billing process."

    "Công ty thừa nhận rằng đã có một sai sót trong quy trình thanh toán."

  • "The museum acknowledges the generous donation from the local community."

    "Bảo tàng ghi nhận sự đóng góp hào phóng từ cộng đồng địa phương."

  • "The government acknowledged the need for further investment in education."

    "Chính phủ thừa nhận sự cần thiết phải đầu tư thêm vào giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

admit(thừa nhận)
recognize(nhận ra, công nhận)
concede(thừa nhận (miễn cưỡng))

Trái nghĩa (Antonyms)

deny(phủ nhận)
ignore(lờ đi, bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Acknowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acknowledge thường được dùng để chỉ sự thừa nhận một cách công khai hoặc chính thức. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'admit' (thừa nhận) và thường liên quan đến việc chấp nhận trách nhiệm hoặc sự tồn tại của một vấn đề. So với 'recognize' (nhận ra), 'acknowledge' nhấn mạnh hơn vào hành động thừa nhận và thể hiện sự tôn trọng hoặc biết ơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as that

'Acknowledge for' thường được sử dụng khi bày tỏ lòng biết ơn. Ví dụ: 'I acknowledge him for his hard work.' ('Acknowledge as' được sử dụng để công nhận ai/cái gì đó như là một cái gì đó. Ví dụ: 'He was acknowledged as the best player.' 'Acknowledge that' được sử dụng để thừa nhận một sự thật. Ví dụ: 'I acknowledge that I made a mistake.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)