(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alibi
B2

alibi

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng cứ ngoại phạm bằng chứng ngoại phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alibi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng chứng chứng minh rằng một người ở một nơi khác vào thời điểm tội ác xảy ra.

Definition (English Meaning)

Evidence that proves that a person was in another place at the time a crime was committed.

Ví dụ Thực tế với 'Alibi'

  • "The defendant had a solid alibi; he was at a business conference across the country when the robbery occurred."

    "Bị cáo có một bằng chứng ngoại phạm vững chắc; anh ta đang ở một hội nghị kinh doanh trên khắp đất nước khi vụ cướp xảy ra."

  • "She used her sister as an alibi to get out of trouble."

    "Cô ấy đã sử dụng em gái mình như một bằng chứng ngoại phạm để thoát khỏi rắc rối."

  • "His alibi didn't hold up under questioning."

    "Bằng chứng ngoại phạm của anh ta không đứng vững khi bị thẩm vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alibi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alibi
  • Verb: alibi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excuse(lý do)
defense(sự biện hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
witness(nhân chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Alibi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alibi thường được sử dụng để chứng minh sự vô tội của một người bị cáo buộc phạm tội. Nó chỉ ra rằng người đó không thể là thủ phạm vì họ ở một nơi khác vào thời điểm đó. Tính hiệu quả của alibi phụ thuộc vào độ tin cậy của bằng chứng và nhân chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'alibi for' để chỉ lý do hoặc sự giải thích cho hành động hoặc sự vắng mặt của ai đó. Ví dụ: 'He had an alibi for not being at the meeting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alibi'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't had a solid alibi, he would be in jail now.
Nếu anh ta không có một chứng cớ ngoại phạm vững chắc, thì giờ anh ta đã ở trong tù rồi.
Phủ định
If she weren't so skilled at alibiing her friends, they wouldn't have gotten away with it.
Nếu cô ấy không giỏi tạo chứng cớ ngoại phạm cho bạn bè đến vậy, thì họ đã không thoát tội.
Nghi vấn
If they had checked his alibi more carefully, would they have discovered the truth?
Nếu họ kiểm tra chứng cớ ngoại phạm của anh ta cẩn thận hơn, liệu họ có phát hiện ra sự thật không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a suspect has a solid alibi, the police usually stop investigating them.
Nếu một nghi phạm có bằng chứng ngoại phạm vững chắc, cảnh sát thường ngừng điều tra họ.
Phủ định
If someone cannot alibi their whereabouts, the police become suspicious.
Nếu ai đó không thể chứng minh sự có mặt của họ ở đâu đó, cảnh sát sẽ trở nên nghi ngờ.
Nghi vấn
If a witness alibis the suspect, does that guarantee their innocence?
Nếu một nhân chứng cung cấp bằng chứng ngoại phạm cho nghi phạm, điều đó có đảm bảo sự vô tội của họ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial starts, the defendant will have been alibiing himself for weeks, making it hard to know the truth.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, bị cáo sẽ đã tự tạo bằng chứng ngoại phạm trong nhiều tuần, khiến việc biết được sự thật trở nên khó khăn.
Phủ định
By the end of the investigation, she won't have been alibiing her friends; she will have told the truth.
Đến khi cuộc điều tra kết thúc, cô ấy sẽ không còn che giấu bạn bè của mình nữa; cô ấy sẽ nói sự thật.
Nghi vấn
Will the suspect have been alibiing himself convincingly enough to fool the jury by the time the evidence is presented?
Liệu nghi phạm có tạo bằng chứng ngoại phạm đủ thuyết phục để đánh lừa bồi thẩm đoàn vào thời điểm bằng chứng được đưa ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)