contradict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contradict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mâu thuẫn, trái ngược; cãi lại, phủ nhận điều gì đó mà ai đó đã nói.
Definition (English Meaning)
To say the opposite of something that someone else has said, or (of two statements) to be so different that one of them must be false.
Ví dụ Thực tế với 'Contradict'
-
"If you're both going to lie, at least try to contradict each other less obviously!"
"Nếu cả hai bạn đều định nói dối, ít nhất hãy cố gắng đừng mâu thuẫn với nhau một cách lộ liễu như vậy!"
-
"His account of the accident contradicts hers."
"Lời kể của anh ta về vụ tai nạn mâu thuẫn với lời kể của cô ta."
-
"The witness contradicted himself under cross-examination."
"Nhân chứng tự mâu thuẫn với chính mình trong quá trình thẩm vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contradict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contradict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contradict' thường được dùng để chỉ sự đối lập trực tiếp giữa hai ý kiến, phát biểu hoặc hành động. Nó có thể mang nghĩa mạnh hơn là đơn thuần 'disagree' (không đồng ý), vì 'contradict' ngụ ý một sự bác bỏ hoặc phủ nhận. Khác với 'deny' (phủ nhận), 'contradict' không nhất thiết liên quan đến sự thật hay sai của điều bị phủ nhận, mà chỉ tập trung vào sự mâu thuẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Động từ 'contradict' thường không đi kèm với giới từ. Nó thường được theo sau trực tiếp bởi tân ngữ (điều bị mâu thuẫn hoặc người bị cãi lại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contradict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.