(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deodorant
B1

deodorant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất khử mùi lăn khử mùi sản phẩm khử mùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deodorant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để che giấu hoặc ngăn ngừa mùi cơ thể.

Definition (English Meaning)

A substance used to mask or prevent body odor.

Ví dụ Thực tế với 'Deodorant'

  • "I forgot to put on deodorant this morning."

    "Sáng nay tôi quên bôi chất khử mùi."

  • "She always buys unscented deodorant."

    "Cô ấy luôn mua chất khử mùi không mùi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deodorant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deodorant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

body spray(xịt thơm cơ thể)
fragrance(hương thơm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

antiperspirant(chất ngăn mồ hôi)
body odor(mùi cơ thể)
hygiene(vệ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Personal Care/Cosmetics

Ghi chú Cách dùng 'Deodorant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deodorant tập trung vào việc ngăn chặn mùi hôi bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mùi. Nó khác với 'antiperspirant', loại sản phẩm ngăn chặn mồ hôi, trong khi deodorant chỉ làm giảm mùi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Deodorant of’: Loại hoặc nhãn hiệu của chất khử mùi. ‘Deodorant for’: Dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ ‘deodorant for men’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deodorant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)