deodorant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deodorant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để che giấu hoặc ngăn ngừa mùi cơ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Deodorant'
-
"I forgot to put on deodorant this morning."
"Sáng nay tôi quên bôi chất khử mùi."
-
"She always buys unscented deodorant."
"Cô ấy luôn mua chất khử mùi không mùi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deodorant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deodorant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deodorant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deodorant tập trung vào việc ngăn chặn mùi hôi bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mùi. Nó khác với 'antiperspirant', loại sản phẩm ngăn chặn mồ hôi, trong khi deodorant chỉ làm giảm mùi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Deodorant of’: Loại hoặc nhãn hiệu của chất khử mùi. ‘Deodorant for’: Dùng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ ‘deodorant for men’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deodorant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.