(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevent
B1

prevent

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn ngăn ngừa phòng ngừa tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To stop something from happening or someone from doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Prevent'

  • "The new law is designed to prevent crime."

    "Luật mới được thiết kế để ngăn chặn tội phạm."

  • "We must prevent the spread of the disease."

    "Chúng ta phải ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."

  • "Wearing a helmet can prevent serious head injuries."

    "Đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa những chấn thương đầu nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

protect(bảo vệ)
avoid(tránh)
block(chặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Prevent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prevent' mang ý nghĩa chủ động ngăn cản một sự việc tiêu cực xảy ra trước khi nó thực sự xảy ra. Nó thường được dùng khi có hành động cụ thể để ngăn chặn. So với 'avoid' (tránh), 'prevent' mạnh hơn và tập trung vào việc ngăn chặn một cách chủ động, trong khi 'avoid' có thể chỉ đơn giản là né tránh một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Luôn đi kèm với giới từ 'from' khi theo sau là một động từ (dạng V-ing) hoặc một danh từ chỉ sự vật, hành động cần ngăn chặn. Ví dụ: prevent someone from doing something, prevent something from happening.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)