prevent
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To stop something from happening or someone from doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Prevent'
-
"The new law is designed to prevent crime."
"Luật mới được thiết kế để ngăn chặn tội phạm."
-
"We must prevent the spread of the disease."
"Chúng ta phải ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."
-
"Wearing a helmet can prevent serious head injuries."
"Đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa những chấn thương đầu nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prevent' mang ý nghĩa chủ động ngăn cản một sự việc tiêu cực xảy ra trước khi nó thực sự xảy ra. Nó thường được dùng khi có hành động cụ thể để ngăn chặn. So với 'avoid' (tránh), 'prevent' mạnh hơn và tập trung vào việc ngăn chặn một cách chủ động, trong khi 'avoid' có thể chỉ đơn giản là né tránh một tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi kèm với giới từ 'from' khi theo sau là một động từ (dạng V-ing) hoặc một danh từ chỉ sự vật, hành động cần ngăn chặn. Ví dụ: prevent someone from doing something, prevent something from happening.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.