(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hygiene
B1

hygiene

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vệ sinh sự giữ vệ sinh thói quen vệ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hygiene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều kiện hoặc thói quen có lợi cho việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật, đặc biệt là thông qua sự sạch sẽ.

Definition (English Meaning)

Conditions or practices conducive to maintaining health and preventing disease, especially through cleanliness.

Ví dụ Thực tế với 'Hygiene'

  • "Good hygiene is essential for preventing the spread of disease."

    "Vệ sinh tốt là điều cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật."

  • "Dental hygiene is important for healthy teeth and gums."

    "Vệ sinh răng miệng rất quan trọng cho răng và nướu khỏe mạnh."

  • "Poor hygiene can lead to infections."

    "Vệ sinh kém có thể dẫn đến nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hygiene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hygiene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hygiene' thường đề cập đến các hành động và thực hành để giữ cho bản thân và môi trường xung quanh sạch sẽ, từ đó bảo vệ sức khỏe. Nó bao gồm vệ sinh cá nhân (personal hygiene) như tắm rửa, rửa tay, đánh răng, và vệ sinh môi trường (environmental hygiene) như dọn dẹp nhà cửa, xử lý rác thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Hygiene of' thường được sử dụng để chỉ sự vệ sinh của một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'the hygiene of the kitchen'. 'Hygiene for' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự vệ sinh vì lợi ích của ai đó hoặc điều gì đó, ví dụ: 'hygiene for good health'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hygiene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)