(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deploring
C1

deploring

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

bày tỏ sự không hài lòng lên án tiếc nuối hối tiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deploring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả sự không tán thành mạnh mẽ đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Expressing strong disapproval of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deploring'

  • "She was deploring the lack of opportunities for young people."

    "Cô ấy đang bày tỏ sự không hài lòng về việc thiếu cơ hội cho giới trẻ."

  • "The report deploring the state of the environment was widely circulated."

    "Bản báo cáo bày tỏ sự không hài lòng về tình trạng môi trường đã được lan truyền rộng rãi."

  • "He was deploring his past actions."

    "Anh ấy đang hối tiếc những hành động trong quá khứ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deploring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approving(tán thành)
praising(ca ngợi)
endorsing(ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

disappointment(sự thất vọng)
remorse(sự hối hận)
criticism(sự chỉ trích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Deploring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Deploring” is the present participle form of the verb “deplore,” which indicates an ongoing action of expressing strong disapproval. It suggests a feeling of deep regret or sorrow, often in response to something considered wrong or unfortunate. The intensity is stronger than simply disagreeing or disliking; it implies a moral or ethical objection. It is often used in formal contexts.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at

‘Deploring *for*’ is used when expressing disapproval and regret *for* a specific reason or action. For example: 'Deploring him for lying'. 'Deploring *at*' is used when expressing disapproval *at* a surprising or shocking event. For example: 'Deploring at the shocking event'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deploring'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing the consequences, he still had to deplore the actions of his allies, and voice his concerns openly.
Biết rõ hậu quả, anh ấy vẫn phải lên án hành động của các đồng minh và bày tỏ mối quan ngại của mình một cách công khai.
Phủ định
She did not, despite her initial reservations, deplore the outcome, for it ultimately led to positive change.
Cô ấy, mặc dù có những dè dặt ban đầu, đã không lên án kết quả, vì cuối cùng nó đã dẫn đến sự thay đổi tích cực.
Nghi vấn
Given the circumstances, do you, as a responsible leader, deplore the decision made by the council, and plan to take action?
Với tình hình hiện tại, bạn, với tư cách là một nhà lãnh đạo có trách nhiệm, có lên án quyết định của hội đồng và có kế hoạch hành động không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's deploring of the environmental damage was met with applause.
Sự lên án của công ty đối với thiệt hại môi trường đã nhận được sự hoan nghênh.
Phủ định
The government's deploring of human rights abuses wasn't strong enough to enact real change.
Sự lên án của chính phủ đối với vi phạm nhân quyền không đủ mạnh để thực hiện thay đổi thực sự.
Nghi vấn
Is the organization's deploring of the violence genuine, or just for public relations?
Liệu sự lên án bạo lực của tổ chức có chân thành hay chỉ là vì quan hệ công chúng?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to deplore his reckless behavior.
Cô ấy đã từng lên án hành vi liều lĩnh của anh ta.
Phủ định
I didn't use to deplore getting up early, but now I hate it.
Tôi đã từng không ghét việc dậy sớm, nhưng bây giờ tôi ghét nó.
Nghi vấn
Did they use to deplore the old system before they implemented the new one?
Họ đã từng lên án hệ thống cũ trước khi họ thực hiện hệ thống mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)