deploring
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deploring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả sự không tán thành mạnh mẽ đối với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Expressing strong disapproval of something.
Ví dụ Thực tế với 'Deploring'
-
"She was deploring the lack of opportunities for young people."
"Cô ấy đang bày tỏ sự không hài lòng về việc thiếu cơ hội cho giới trẻ."
-
"The report deploring the state of the environment was widely circulated."
"Bản báo cáo bày tỏ sự không hài lòng về tình trạng môi trường đã được lan truyền rộng rãi."
-
"He was deploring his past actions."
"Anh ấy đang hối tiếc những hành động trong quá khứ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deploring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deplore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deploring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Deploring” is the present participle form of the verb “deplore,” which indicates an ongoing action of expressing strong disapproval. It suggests a feeling of deep regret or sorrow, often in response to something considered wrong or unfortunate. The intensity is stronger than simply disagreeing or disliking; it implies a moral or ethical objection. It is often used in formal contexts.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Deploring *for*’ is used when expressing disapproval and regret *for* a specific reason or action. For example: 'Deploring him for lying'. 'Deploring *at*' is used when expressing disapproval *at* a surprising or shocking event. For example: 'Deploring at the shocking event'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deploring'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knowing the consequences, he still had to deplore the actions of his allies, and voice his concerns openly.
|
Biết rõ hậu quả, anh ấy vẫn phải lên án hành động của các đồng minh và bày tỏ mối quan ngại của mình một cách công khai. |
| Phủ định |
She did not, despite her initial reservations, deplore the outcome, for it ultimately led to positive change.
|
Cô ấy, mặc dù có những dè dặt ban đầu, đã không lên án kết quả, vì cuối cùng nó đã dẫn đến sự thay đổi tích cực. |
| Nghi vấn |
Given the circumstances, do you, as a responsible leader, deplore the decision made by the council, and plan to take action?
|
Với tình hình hiện tại, bạn, với tư cách là một nhà lãnh đạo có trách nhiệm, có lên án quyết định của hội đồng và có kế hoạch hành động không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's deploring of the environmental damage was met with applause.
|
Sự lên án của công ty đối với thiệt hại môi trường đã nhận được sự hoan nghênh. |
| Phủ định |
The government's deploring of human rights abuses wasn't strong enough to enact real change.
|
Sự lên án của chính phủ đối với vi phạm nhân quyền không đủ mạnh để thực hiện thay đổi thực sự. |
| Nghi vấn |
Is the organization's deploring of the violence genuine, or just for public relations?
|
Liệu sự lên án bạo lực của tổ chức có chân thành hay chỉ là vì quan hệ công chúng? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to deplore his reckless behavior.
|
Cô ấy đã từng lên án hành vi liều lĩnh của anh ta. |
| Phủ định |
I didn't use to deplore getting up early, but now I hate it.
|
Tôi đã từng không ghét việc dậy sớm, nhưng bây giờ tôi ghét nó. |
| Nghi vấn |
Did they use to deplore the old system before they implemented the new one?
|
Họ đã từng lên án hệ thống cũ trước khi họ thực hiện hệ thống mới phải không? |