deployment process
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deployment process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các hoạt động để cài đặt và cấu hình phần mềm hoặc phần cứng để sử dụng trong một môi trường cụ thể.
Definition (English Meaning)
A series of activities to install and configure software or hardware for use in a specific environment.
Ví dụ Thực tế với 'Deployment process'
-
"The deployment process includes testing, configuration, and final release to users."
"Quy trình triển khai bao gồm kiểm thử, cấu hình và phát hành cuối cùng cho người dùng."
-
"The company optimized their deployment process to reduce downtime."
"Công ty đã tối ưu hóa quy trình triển khai của họ để giảm thời gian ngừng hoạt động."
-
"Documenting the deployment process is crucial for troubleshooting."
"Việc ghi lại quy trình triển khai là rất quan trọng để khắc phục sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deployment process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deployment, process
- Verb: deploy
- Adjective: deployable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deployment process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển phần mềm, kỹ thuật và quân sự. Nó nhấn mạnh tính có hệ thống và tuần tự của các bước thực hiện để đưa một sản phẩm hoặc dịch vụ vào hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deployment process of': nhấn mạnh quá trình triển khai *của* một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'The deployment process of the new software was smooth.'). 'Deployment process in': cho biết *trong* ngữ cảnh hoặc môi trường nào quá trình triển khai diễn ra (ví dụ: 'The deployment process in a cloud environment differs from on-premise.'). 'Deployment process for': nêu rõ quá trình triển khai *cho* mục đích hoặc đối tượng nào (ví dụ: 'The deployment process for mobile devices is automated.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deployment process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.