(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implementation process
B2

implementation process

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quá trình triển khai quy trình thực hiện giai đoạn thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implementation process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các hành động hoặc bước được thực hiện để đưa một kế hoạch, hệ thống hoặc ý tưởng vào thực tế.

Definition (English Meaning)

A series of actions or steps taken to put a plan, system, or idea into effect.

Ví dụ Thực tế với 'Implementation process'

  • "The implementation process of the new software took longer than expected."

    "Quá trình triển khai phần mềm mới mất nhiều thời gian hơn dự kiến."

  • "A well-defined implementation process is crucial for the success of any project."

    "Một quy trình triển khai được xác định rõ ràng là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào."

  • "The company needs to streamline its implementation process to improve efficiency."

    "Công ty cần hợp lý hóa quy trình triển khai để cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implementation process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: implementation, process
  • Verb: implement
  • Adjective: implementable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Implementation process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công nghệ thông tin và kinh doanh. Nó nhấn mạnh đến các bước có hệ thống và có tổ chức để đạt được một mục tiêu cụ thể. 'Implementation' tập trung vào việc đưa một cái gì đó vào hoạt động, trong khi 'process' cho thấy có một quy trình tuần tự và có cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

'Implementation of' dùng để chỉ việc thực hiện một cái gì đó cụ thể (ví dụ: implementation of a new software). 'Implementation for' nhấn mạnh mục đích của việc thực hiện (ví dụ: implementation for improved efficiency). 'Implementation in' chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc thực hiện diễn ra (ví dụ: implementation in healthcare).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implementation process'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had carefully planned the implementation process, we wouldn't be facing these issues now.
Nếu chúng ta đã lên kế hoạch cẩn thận cho quá trình triển khai, chúng ta sẽ không phải đối mặt với những vấn đề này bây giờ.
Phủ định
If the company hadn't prioritized profits over quality, the implementation process wouldn't be such a disaster now.
Nếu công ty không ưu tiên lợi nhuận hơn chất lượng, quá trình triển khai sẽ không phải là một thảm họa như bây giờ.
Nghi vấn
If the developers had followed the specified guidelines, would the implementation process be running smoothly today?
Nếu các nhà phát triển tuân theo các hướng dẫn được chỉ định, liệu quá trình triển khai có đang diễn ra suôn sẻ ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)