deploy
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deploy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Triển khai (quân đội, thiết bị) đến một vị trí để sử dụng.
Definition (English Meaning)
To move soldiers or equipment to a place where they can be used.
Ví dụ Thực tế với 'Deploy'
-
"The general decided to deploy more troops to the front line."
"Vị tướng quyết định triển khai thêm quân đến tiền tuyến."
-
"The company plans to deploy its new product in several European countries."
"Công ty dự định triển khai sản phẩm mới của mình ở một số nước châu Âu."
-
"The software update was deployed to all users overnight."
"Bản cập nhật phần mềm đã được triển khai cho tất cả người dùng qua đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deploy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deployment
- Verb: deploy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deploy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến việc di chuyển và sắp xếp lực lượng sẵn sàng chiến đấu hoặc thực hiện nhiệm vụ. Thể hiện sự chuẩn bị và sẵn sàng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deploy to' chỉ địa điểm hoặc khu vực mà lực lượng/thiết bị được triển khai đến. Ví dụ: 'The troops were deployed to the border.' (Quân đội đã được triển khai đến biên giới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deploy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the software was thoroughly tested, the company decided to deploy it to all users.
|
Sau khi phần mềm được kiểm tra kỹ lưỡng, công ty đã quyết định triển khai nó cho tất cả người dùng. |
| Phủ định |
Although the team worked hard, they couldn't deploy the update before the deadline.
|
Mặc dù nhóm đã làm việc chăm chỉ, họ không thể triển khai bản cập nhật trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the troops deploy overseas if the conflict escalates?
|
Liệu quân đội có triển khai ra nước ngoài nếu xung đột leo thang? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will deploy the new software next week.
|
Họ sẽ triển khai phần mềm mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
She did not approve of the deployment of troops.
|
Cô ấy không chấp thuận việc triển khai quân đội. |
| Nghi vấn |
Will he deploy the application to the server?
|
Anh ấy sẽ triển khai ứng dụng lên máy chủ chứ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will deploy new software next month.
|
Công ty sẽ triển khai phần mềm mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
They didn't deploy enough resources to the project.
|
Họ đã không triển khai đủ nguồn lực cho dự án. |
| Nghi vấn |
Did they deploy the troops to the border?
|
Họ đã triển khai quân đội đến biên giới chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had more resources, they would deploy the new software immediately.
|
Nếu công ty có nhiều nguồn lực hơn, họ sẽ triển khai phần mềm mới ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the situation weren't so critical, the general wouldn't deploy additional troops.
|
Nếu tình hình không quá nghiêm trọng, vị tướng sẽ không triển khai thêm quân. |
| Nghi vấn |
Would they consider a wider deployment of the system if the initial trial was successful?
|
Họ có cân nhắc việc triển khai hệ thống rộng rãi hơn nếu thử nghiệm ban đầu thành công không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Deploy the new software immediately.
|
Triển khai phần mềm mới ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't deploy the troops without authorization.
|
Đừng triển khai quân đội mà không có sự cho phép. |
| Nghi vấn |
Please deploy the application to the server.
|
Vui lòng triển khai ứng dụng lên máy chủ. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's deployment of new software was a success.
|
Việc triển khai phần mềm mới của công ty đã thành công. |
| Phủ định |
The army's deployment wasn't authorized by the general.
|
Việc triển khai quân đội không được tướng quân ủy quyền. |
| Nghi vấn |
Was the team's deployment of the updated system completed on schedule?
|
Việc triển khai hệ thống đã cập nhật của nhóm có được hoàn thành đúng thời hạn không? |