(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depolymerization
C1

depolymerization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân giải polymer quá trình phân giải polymer
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depolymerization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân giải một polymer thành các đơn vị nhỏ hơn, chẳng hạn như monomer hoặc dimer.

Definition (English Meaning)

The process of breaking down a polymer into smaller units, such as monomers or dimers.

Ví dụ Thực tế với 'Depolymerization'

  • "The depolymerization of plastic waste is a promising method for recycling."

    "Quá trình phân giải chất thải nhựa là một phương pháp đầy hứa hẹn để tái chế."

  • "The depolymerization rate increases with temperature."

    "Tốc độ phân giải polymer tăng theo nhiệt độ."

  • "Enzymatic depolymerization is used in the breakdown of cellulose."

    "Sự phân giải polymer bằng enzyme được sử dụng trong quá trình phân hủy cellulose."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depolymerization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depolymerization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

degradation(sự thoái hóa, sự suy giảm)
breakdown(sự phá vỡ, sự phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Depolymerization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Depolymerization là quá trình ngược lại với polymerization (sự trùng hợp). Nó thường xảy ra do tác động của nhiệt, ánh sáng, hoặc các chất hóa học. Khác với 'degradation' (sự thoái hóa), depolymerization nhấn mạnh sự phá vỡ cấu trúc polymer một cách có kiểm soát thành các đơn vị nhỏ hơn đã biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by through

of: Depolymerization *of* polyethylene. by: Depolymerization *by* enzymatic action. through: Depolymerization *through* heating.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depolymerization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)