depolymerization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depolymerization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân giải một polymer thành các đơn vị nhỏ hơn, chẳng hạn như monomer hoặc dimer.
Definition (English Meaning)
The process of breaking down a polymer into smaller units, such as monomers or dimers.
Ví dụ Thực tế với 'Depolymerization'
-
"The depolymerization of plastic waste is a promising method for recycling."
"Quá trình phân giải chất thải nhựa là một phương pháp đầy hứa hẹn để tái chế."
-
"The depolymerization rate increases with temperature."
"Tốc độ phân giải polymer tăng theo nhiệt độ."
-
"Enzymatic depolymerization is used in the breakdown of cellulose."
"Sự phân giải polymer bằng enzyme được sử dụng trong quá trình phân hủy cellulose."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depolymerization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depolymerization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depolymerization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Depolymerization là quá trình ngược lại với polymerization (sự trùng hợp). Nó thường xảy ra do tác động của nhiệt, ánh sáng, hoặc các chất hóa học. Khác với 'degradation' (sự thoái hóa), depolymerization nhấn mạnh sự phá vỡ cấu trúc polymer một cách có kiểm soát thành các đơn vị nhỏ hơn đã biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Depolymerization *of* polyethylene. by: Depolymerization *by* enzymatic action. through: Depolymerization *through* heating.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depolymerization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.