depositing
Động từ (dạng V-ing của 'deposit')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depositing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'deposit': đặt hoặc để cái gì xuống; gửi tiền vào tài khoản.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'deposit': placing or laying something down; putting money in an account.
Ví dụ Thực tế với 'Depositing'
-
"She is depositing a check into her savings account."
"Cô ấy đang gửi một tấm séc vào tài khoản tiết kiệm của mình."
-
"Depositing cash into an ATM is a convenient way to manage your finances."
"Gửi tiền mặt vào máy ATM là một cách thuận tiện để quản lý tài chính của bạn."
-
"The river is depositing sediment along its banks."
"Dòng sông đang lắng đọng trầm tích dọc theo bờ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depositing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deposit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depositing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc gửi hoặc đặt cái gì đó. Thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hành động liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Depositing into’ thường dùng với tài khoản hoặc địa điểm cụ thể (e.g., depositing money into a bank account). ‘Depositing in’ dùng để chỉ việc đặt một vật ở một nơi nào đó (e.g., depositing sediments in a riverbed). ‘Depositing with’ dùng khi gửi cái gì cho ai đó hoặc một tổ chức để giữ hoặc bảo quản (e.g., depositing valuables with a security firm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depositing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.