withdrawing
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrawing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'withdraw': rút lui hoặc rời khỏi cái gì đó; lấy lại hoặc mang cái gì đó đi; ngừng tham gia hoặc dính líu.
Definition (English Meaning)
Present participle of withdraw: moving back or away from something; taking something back or away; ceasing to participate or be involved.
Ví dụ Thực tế với 'Withdrawing'
-
"She is withdrawing from the race due to injury."
"Cô ấy đang rút khỏi cuộc đua vì bị thương."
-
"She was caught withdrawing money from the account."
"Cô ấy bị bắt gặp đang rút tiền từ tài khoản."
-
"The government is withdrawing its support for the project."
"Chính phủ đang rút sự hỗ trợ của mình cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrawing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withdraw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdrawing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc rút khỏi một địa điểm, hoạt động, hoặc thỏa thuận. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'retreating' (rút lui chiến thuật) hoặc 'receding' (rút đi dần dần) nằm ở tính chủ động và mục đích của việc rút đi. 'Withdrawing' thường mang ý nghĩa chủ động chấm dứt sự tham gia hoặc lấy đi một vật chất cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdrawing from' thường được sử dụng để chỉ sự rút lui khỏi một địa điểm, tổ chức, hoạt động hoặc thỏa thuận. Ví dụ: withdrawing from a competition, withdrawing from a bank account.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrawing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.