deposits
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deposits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền được đặt hoặc giữ trong tài khoản ngân hàng, thường là để kiếm lãi.
Definition (English Meaning)
A sum of money placed or kept in a bank account, usually to gain interest.
Ví dụ Thực tế với 'Deposits'
-
"The bank requires a $500 deposit to open a new account."
"Ngân hàng yêu cầu khoản tiền gửi 500 đô la để mở một tài khoản mới."
-
"These deposits are a major source of income for the region."
"Các mỏ này là một nguồn thu nhập chính cho khu vực."
-
"You'll need to make a deposit to secure the rental car."
"Bạn sẽ cần phải đặt cọc để đảm bảo thuê được xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deposits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deposit
- Verb: deposit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deposits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'deposit' chỉ khoản tiền gửi tiết kiệm, tiền đặt cọc, hoặc lớp trầm tích tự nhiên. Cần phân biệt với 'investment' (đầu tư) vốn mang tính rủi ro cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ mục đích cụ thể của tiền đặt cọc (e.g., a deposit on a house). 'in' và 'into' dùng khi đề cập đến việc gửi tiền vào một tài khoản (e.g., deposit money in/into an account). 'with' thường dùng khi nói về việc gửi tiền vào một tổ chức tài chính (e.g., deposit money with a bank).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deposits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.