depriving
Động từ (dạng V-ing, Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depriving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước đoạt cái gì đó khỏi ai đó; ngăn cản ai đó có hoặc tận hưởng cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Taking something away from someone; preventing someone from having or enjoying something.
Ví dụ Thực tế với 'Depriving'
-
"Depriving someone of their freedom is a serious crime."
"Tước đoạt tự do của một ai đó là một tội ác nghiêm trọng."
-
"The new law is depriving many people of their livelihood."
"Luật mới đang tước đoạt sinh kế của rất nhiều người."
-
"Sleep deprivation can lead to serious health problems."
"Việc thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depriving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deprive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depriving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Depriving" thường ám chỉ việc tước đoạt một quyền lợi, cơ hội, hoặc điều kiện sống cần thiết. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự bất công hoặc thiệt thòi mà ai đó phải chịu. So với các từ như 'take away' (lấy đi), 'remove' (loại bỏ), 'deprive' mang tính chất nghiêm trọng và chính thức hơn, thường liên quan đến các vấn đề về quyền lợi và tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Deprive someone of something": Cấu trúc này chỉ ra rằng ai đó bị tước đoạt một thứ cụ thể. Ví dụ: 'Depriving children of education' (Tước đoạt quyền được giáo dục của trẻ em).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depriving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.