(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depriving
C1

depriving

Động từ (dạng V-ing, Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

tước đoạt lấy đi cướp đoạt hạn chế ngăn cản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depriving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tước đoạt cái gì đó khỏi ai đó; ngăn cản ai đó có hoặc tận hưởng cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Taking something away from someone; preventing someone from having or enjoying something.

Ví dụ Thực tế với 'Depriving'

  • "Depriving someone of their freedom is a serious crime."

    "Tước đoạt tự do của một ai đó là một tội ác nghiêm trọng."

  • "The new law is depriving many people of their livelihood."

    "Luật mới đang tước đoạt sinh kế của rất nhiều người."

  • "Sleep deprivation can lead to serious health problems."

    "Việc thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depriving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divesting(tước bỏ)
stripping(lột trần, tước đoạt)
dispossessing(tước quyền sở hữu)

Trái nghĩa (Antonyms)

giving(cho)
providing(cung cấp)
endowing(ban cho)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(sự chịu đựng)
injustice(sự bất công)
oppression(sự áp bức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Depriving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Depriving" thường ám chỉ việc tước đoạt một quyền lợi, cơ hội, hoặc điều kiện sống cần thiết. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự bất công hoặc thiệt thòi mà ai đó phải chịu. So với các từ như 'take away' (lấy đi), 'remove' (loại bỏ), 'deprive' mang tính chất nghiêm trọng và chính thức hơn, thường liên quan đến các vấn đề về quyền lợi và tự do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Deprive someone of something": Cấu trúc này chỉ ra rằng ai đó bị tước đoạt một thứ cụ thể. Ví dụ: 'Depriving children of education' (Tước đoạt quyền được giáo dục của trẻ em).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depriving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)