endowing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao tặng, ban cho, hoặc di tặng thu nhập hoặc tài sản cho một người hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
Giving or bequeathing an income or property to a person or institution.
Ví dụ Thực tế với 'Endowing'
-
"The university is endowing a new scholarship fund."
"Trường đại học đang trao tặng một quỹ học bổng mới."
-
"The program is endowing students with the skills they need to succeed."
"Chương trình đang trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để thành công."
-
"The foundation is endowing several new research projects."
"Tổ chức đang tài trợ cho một số dự án nghiên cứu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Endowing" là dạng V-ing (hiện tại phân từ hoặc danh động từ) của động từ "endow". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc một đặc tính, phẩm chất. "Endow" thường mang ý nghĩa trang trọng và liên quan đến việc trao một món quà lớn, đặc biệt là tài chính, để hỗ trợ một mục đích hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Endow with" thường được sử dụng khi bạn đang ban cho ai đó một phẩm chất, tài năng hoặc khả năng. Ví dụ: "Nature endowed him with great intelligence." (Thiên nhiên ban cho anh ta trí thông minh tuyệt vời.). "Endow to" (ít phổ biến hơn, mang tính trang trọng) thường liên quan đến việc trao tài sản hoặc quỹ cho một tổ chức hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: "He endowed a large sum to the university." (Ông ấy đã trao một khoản tiền lớn cho trường đại học.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endowing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university was endowed with a generous donation.
|
Trường đại học đã được ban tặng một khoản quyên góp hào phóng. |
| Phủ định |
The foundation does not endow scholarships to international students.
|
Tổ chức không cấp học bổng cho sinh viên quốc tế. |
| Nghi vấn |
Will the government endow more funding for scientific research?
|
Liệu chính phủ có cấp thêm ngân sách cho nghiên cứu khoa học không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wealthy benefactor endowed the university with a generous donation.
|
Nhà hảo tâm giàu có đã tặng một khoản quyên góp lớn cho trường đại học. |
| Phủ định |
Not only did the foundation endow the school with funds, but also provided valuable mentorship programs.
|
Không chỉ quỹ đã cấp vốn cho trường học, mà còn cung cấp các chương trình cố vấn có giá trị. |
| Nghi vấn |
Should the government endow this project with more resources, significant progress could be achieved.
|
Nếu chính phủ cấp thêm nguồn lực cho dự án này, tiến bộ đáng kể có thể đạt được. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university will be endowing scholarships to deserving students next year.
|
Năm tới, trường đại học sẽ trao tặng học bổng cho những sinh viên xứng đáng. |
| Phủ định |
The government won't be endowing that particular project with additional funds.
|
Chính phủ sẽ không tài trợ thêm vốn cho dự án cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Will the foundation be endowing more grants in the coming years?
|
Liệu quỹ có tài trợ thêm nhiều khoản trợ cấp hơn trong những năm tới không? |