(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depth psychology
C1

depth psychology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học chiều sâu tâm lý học thâm sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của tâm lý học nghiên cứu về tiềm thức và ảnh hưởng của nó đối với hành vi, thường thông qua các phương pháp như phân tích giấc mơ và liên tưởng tự do.

Definition (English Meaning)

A branch of psychology that studies the unconscious mind and its influence on behavior, often through methods such as dream analysis and free association.

Ví dụ Thực tế với 'Depth psychology'

  • "Depth psychology seeks to uncover the hidden motivations behind human actions."

    "Tâm lý học chiều sâu tìm cách khám phá những động cơ ẩn giấu đằng sau hành động của con người."

  • "Her interest in depth psychology led her to pursue a career in psychoanalysis."

    "Sự quan tâm của cô ấy đối với tâm lý học chiều sâu đã dẫn cô ấy đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực phân tâm học."

  • "Depth psychology offers a complex understanding of human behavior."

    "Tâm lý học chiều sâu cung cấp một sự hiểu biết phức tạp về hành vi của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depth psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depth psychology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Depth psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Depth psychology tập trung vào việc khám phá những động cơ vô thức, xung đột và trải nghiệm thời thơ ấu định hình tính cách và hành vi của một người. Nó khác với các phương pháp tiếp cận tâm lý học khác tập trung hơn vào hành vi có thể quan sát được hoặc quá trình nhận thức. Thuật ngữ này thường liên quan đến các lý thuyết và phương pháp của Sigmund Freud và Carl Jung, mặc dù nó bao gồm nhiều nhà tư tưởng và trường phái khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

Ví dụ: *the principles of depth psychology* (các nguyên tắc của tâm lý học chiều sâu); *an interest in depth psychology* (sự quan tâm đến tâm lý học chiều sâu); *an approach to depth psychology* (một cách tiếp cận tâm lý học chiều sâu)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth psychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)