(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychodynamic psychology
C1

psychodynamic psychology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học động lực tâm lý học theo thuyết động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychodynamic psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận tâm lý học nhấn mạnh nghiên cứu có hệ thống các lực lượng tâm lý tiềm ẩn hành vi, cảm xúc và tình cảm của con người và cách chúng có thể liên quan đến kinh nghiệm thời thơ ấu.

Definition (English Meaning)

An approach to psychology that emphasizes systematic study of the psychological forces that underlie human behavior, feelings, and emotions and how they might relate to early experience.

Ví dụ Thực tế với 'Psychodynamic psychology'

  • "Psychodynamic psychology seeks to understand the root causes of psychological distress."

    "Tâm lý học động lực học tìm cách hiểu những nguyên nhân gốc rễ của sự đau khổ tâm lý."

  • "Her therapist practices psychodynamic psychology."

    "Nhà trị liệu của cô ấy thực hành tâm lý học động lực học."

  • "Psychodynamic psychology has its roots in the work of Sigmund Freud."

    "Tâm lý học động lực học có nguồn gốc từ công trình của Sigmund Freud."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychodynamic psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: psychodynamic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychodynamic psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Psychodynamic psychology focuses on the unconscious mind, the influence of past experiences (especially childhood) on present behavior, and the importance of defense mechanisms. It's a broader term encompassing various theories, notably psychoanalysis developed by Sigmund Freud.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu (e.g., the principles of psychodynamic psychology). 'in' thường được sử dụng để chỉ ứng dụng hoặc bối cảnh (e.g., research in psychodynamic psychology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychodynamic psychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)