(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dilapidation
C1

dilapidation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xuống cấp tình trạng hư hỏng sự đổ nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilapidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc quá trình xuống cấp, hư hỏng, đổ nát.

Definition (English Meaning)

The state or process of falling into decay or being in disrepair.

Ví dụ Thực tế với 'Dilapidation'

  • "The dilapidation of the old house was evident from the crumbling walls and overgrown garden."

    "Sự xuống cấp của ngôi nhà cũ thể hiện rõ qua những bức tường đổ nát và khu vườn mọc um tùm."

  • "The report highlighted the widespread dilapidation of the city's infrastructure."

    "Báo cáo nhấn mạnh tình trạng xuống cấp lan rộng của cơ sở hạ tầng thành phố."

  • "The landlord was responsible for addressing the dilapidation of the property."

    "Chủ nhà chịu trách nhiệm giải quyết tình trạng xuống cấp của tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dilapidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dilapidation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decay(sự suy tàn, mục nát)
disrepair(tình trạng hư hỏng) deterioration(sự xuống cấp)
ruin(sự đổ nát, tàn tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

repair(sự sửa chữa)
restoration(sự phục hồi)
renovation(sự cải tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Bất động sản Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dilapidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dilapidation' thường được dùng để chỉ tình trạng xuống cấp của các công trình kiến trúc, nhà cửa, cầu cống hoặc các tài sản vật chất khác do sự lãng quên, thiếu bảo trì hoặc thời gian. Nó nhấn mạnh sự hư hỏng nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đến giá trị và chức năng của tài sản. Khác với 'deterioration' (sự suy giảm), 'dilapidation' thường ám chỉ mức độ hư hỏng lớn hơn và dễ nhận thấy hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in dilapidation': diễn tả một vật đang ở trong tình trạng xuống cấp. Ví dụ: The building is in a state of dilapidation.
'dilapidation of': diễn tả sự xuống cấp của cái gì đó. Ví dụ: The dilapidation of the old bridge is a concern.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilapidation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the dilapidation of the old mansion was a sad sight.
Ôi chao, sự xuống cấp của dinh thự cũ là một cảnh tượng buồn.
Phủ định
Well, the dilapidation wasn't exactly unexpected, given its age.
Chà, sự xuống cấp không hẳn là điều bất ngờ, xét đến tuổi của nó.
Nghi vấn
Oh my, is the dilapidation beyond repair?
Ôi trời ơi, sự xuống cấp có vượt quá khả năng sửa chữa không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the dilapidation of the old house was a real shame.
Cô ấy nói rằng sự xuống cấp của ngôi nhà cũ là một điều đáng tiếc.
Phủ định
He told me that he didn't think the dilapidation was beyond repair.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ sự xuống cấp đã vượt quá khả năng sửa chữa.
Nghi vấn
She asked if the dilapidation had been reported to the authorities.
Cô ấy hỏi liệu sự xuống cấp đã được báo cáo với chính quyền hay chưa.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the city council had addressed the dilapidation of the old buildings sooner.
Tôi ước hội đồng thành phố đã giải quyết sự xuống cấp của các tòa nhà cũ sớm hơn.
Phủ định
If only the factory's dilapidation hadn't led to its closure.
Giá như sự xuống cấp của nhà máy không dẫn đến việc đóng cửa nó.
Nghi vấn
If only they could prevent further dilapidation of the historical site; what measures are they taking?
Giá như họ có thể ngăn chặn sự xuống cấp hơn nữa của di tích lịch sử; họ đang thực hiện những biện pháp nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)