(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derived from
B2

derived from

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

bắt nguồn từ xuất phát từ có nguồn gốc từ được lấy từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derived from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt nguồn từ, có nguồn gốc từ, xuất phát từ; được lấy ra hoặc phát triển từ một nguồn nào đó.

Definition (English Meaning)

To originate or stem from something; to be obtained or developed from a source.

Ví dụ Thực tế với 'Derived from'

  • "Many English words are derived from Latin."

    "Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh."

  • "The company's profits are derived from overseas sales."

    "Lợi nhuận của công ty có được từ doanh số bán hàng ở nước ngoài."

  • "This medicine is derived from a rare plant."

    "Thuốc này được chiết xuất từ một loại cây quý hiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derived from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

originate from(bắt nguồn từ)
stem from(xuất phát từ) arise from(phát sinh từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn gốc)
origin(khởi nguồn)
root(gốc rễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Derived from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'derived from' nhấn mạnh quá trình phát sinh, hình thành hoặc phát triển của một thứ từ một nguồn gốc ban đầu. Nó thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc nguồn gốc - sản phẩm. Khác với 'originate from' (bắt nguồn từ), 'derived from' thường mang ý nghĩa một quá trình biến đổi hoặc phát triển đã diễn ra. So với 'come from', 'derived from' trang trọng hơn và nhấn mạnh sự chuyển đổi, biến đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

The preposition 'from' specifies the source or origin of something. It indicates what something is derived or obtained from. Example: 'The word 'algorithm' is derived from the name of the Persian mathematician Al-Khwarizmi.' (Từ 'algorithm' bắt nguồn từ tên của nhà toán học người Ba Tư Al-Khwarizmi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derived from'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word 'algorithm' is etymologically derived from the name of Al-Khwarizmi.
Từ 'algorithm' có nguồn gốc từ tên của Al-Khwarizmi.
Phủ định
That conclusion isn't derived solely from empirical data.
Kết luận đó không chỉ được rút ra từ dữ liệu thực nghiệm.
Nghi vấn
Was the funding derived legitimately from the company's profits?
Liệu nguồn tài trợ có được lấy một cách hợp pháp từ lợi nhuận của công ty không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied harder, her success would have derived from her dedication.
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, thành công của cô ấy đã có được từ sự cống hiến của cô ấy.
Phủ định
If the painting had not been derived from a famous artist's style, it wouldn't have been so valuable.
Nếu bức tranh không bắt nguồn từ phong cách của một nghệ sĩ nổi tiếng, nó đã không có giá trị như vậy.
Nghi vấn
Would their happiness have derived from the simple life if they had moved to the countryside?
Liệu hạnh phúc của họ có bắt nguồn từ cuộc sống giản dị nếu họ chuyển đến vùng nông thôn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that the word 'algorithm' was derived from the name of the Persian mathematician, Al-Khwarizmi.
Giáo sư nói rằng từ 'algorithm' có nguồn gốc từ tên của nhà toán học người Ba Tư, Al-Khwarizmi.
Phủ định
The student said that the conclusion was not derived from the data provided.
Học sinh nói rằng kết luận không bắt nguồn từ dữ liệu được cung cấp.
Nghi vấn
The journalist asked if the product's design was derived from an existing model.
Nhà báo hỏi liệu thiết kế của sản phẩm có bắt nguồn từ một mô hình hiện có hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)