(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastin
C1

elastin

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất elastin protein elastin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein tạo thành thành phần chính của mô liên kết đàn hồi, được tìm thấy đặc biệt trong da, thành động mạch và phổi.

Definition (English Meaning)

A protein forming the main constituent of elastic connective tissue, found especially in the skin, artery walls, and lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Elastin'

  • "Elastin provides elasticity to the skin, allowing it to stretch and return to its original shape."

    "Elastin cung cấp độ đàn hồi cho da, cho phép da căng ra và trở lại hình dạng ban đầu."

  • "The breakdown of elastin contributes to wrinkles and sagging skin."

    "Sự phân hủy elastin góp phần gây ra nếp nhăn và da chảy xệ."

  • "Elastin is essential for the proper functioning of blood vessels."

    "Elastin rất cần thiết cho sự hoạt động đúng đắn của mạch máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elastin
  • Adjective: elastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

collagen(collagen (mặc dù cả hai cùng tồn tại và bổ sung cho nhau, collagen chủ yếu cung cấp sức mạnh và cấu trúc))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Elastin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elastin là một protein quan trọng giúp các mô trong cơ thể có khả năng co giãn và phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng hoặc biến dạng. Nó kết hợp với collagen để tạo nên cấu trúc và độ đàn hồi cho các mô. So với collagen, elastin có khả năng co giãn tốt hơn nhiều. Sự suy giảm elastin theo tuổi tác góp phần vào quá trình lão hóa da, xơ cứng động mạch và các vấn đề về phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Elastin *in* skin: đề cập đến sự hiện diện của elastin trong da. Elastin *within* connective tissue: đề cập đến elastin như một thành phần của mô liên kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)