desalinization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desalinization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ muối từ nước biển hoặc các loại nước mặn khác.
Definition (English Meaning)
The process of removing salt from seawater or other salty water.
Ví dụ Thực tế với 'Desalinization'
-
"The desalinization of seawater is a promising solution to water scarcity."
"Việc khử muối nước biển là một giải pháp đầy hứa hẹn cho tình trạng khan hiếm nước."
-
"The new desalinization plant will provide fresh water for the entire region."
"Nhà máy khử muối mới sẽ cung cấp nước ngọt cho toàn bộ khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desalinization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desalinization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desalinization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desalinization là một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật và môi trường để mô tả các quy trình biến nước mặn thành nước ngọt, phù hợp cho việc uống, tưới tiêu và các mục đích công nghiệp. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh quy trình và kỹ thuật hơn là kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Desalinization of seawater’ đề cập đến quá trình loại bỏ muối khỏi nước biển. ‘Desalinization for irrigation’ đề cập đến việc sử dụng quy trình khử muối để có nước phục vụ cho mục đích tưới tiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desalinization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.