(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ descriptions
B2

descriptions

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những sự miêu tả những sự mô tả những bản miêu tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descriptions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'description': sự diễn tả, mô tả; bản mô tả, sự miêu tả.

Definition (English Meaning)

Plural form of 'description': accounts that describe something.

Ví dụ Thực tế với 'Descriptions'

  • "The book contained detailed descriptions of the characters and their surroundings."

    "Cuốn sách chứa những mô tả chi tiết về các nhân vật và môi trường xung quanh họ."

  • "His descriptions of the battle were very graphic."

    "Những mô tả của anh ấy về trận chiến rất sinh động."

  • "The tourist guide provided interesting descriptions of the historical sites."

    "Hướng dẫn viên du lịch đã cung cấp những mô tả thú vị về các di tích lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Descriptions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: description
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accounts(bản tường thuật, bản miêu tả)
portrayals(sự khắc họa, sự miêu tả chân dung)
representations(sự đại diện, sự mô tả)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscurities(những điều mơ hồ, khó hiểu)
distortions(sự bóp méo, xuyên tạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Descriptions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'descriptions' là hình thức số nhiều của danh từ 'description'. 'Description' đề cập đến hành động hoặc quá trình mô tả một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc một tài khoản hoặc báo cáo mô tả một cái gì đó. Nó thường liên quan đến việc cung cấp chi tiết bằng lời nói hoặc bằng văn bản để người khác có thể hình dung hoặc hiểu rõ hơn về đối tượng được mô tả. Không có sự khác biệt lớn về sắc thái giữa 'descriptions' và các từ đồng nghĩa như 'accounts' hoặc 'portrayals', nhưng 'description' có thể ngụ ý một mức độ chi tiết và khách quan nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

- of: Dùng để chỉ đối tượng được mô tả (e.g., descriptions of the landscape).
- in: Dùng để chỉ phương tiện hoặc hình thức mô tả (e.g., descriptions in a book).
- with: Dùng để chỉ những yếu tố đi kèm trong mô tả (e.g., descriptions with vivid imagery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Descriptions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)