(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obscurities
C1

obscurities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều mơ hồ những điều không rõ ràng những chi tiết khó hiểu sự vô danh sự mờ mịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscurities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều khó hiểu vì chúng không được diễn đạt rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Things that are difficult to understand because they are not clearly expressed.

Ví dụ Thực tế với 'Obscurities'

  • "The book is full of historical obscurities."

    "Cuốn sách chứa đầy những điều mơ hồ về lịch sử."

  • "He tried to clarify some of the obscurities in his theory."

    "Anh ấy đã cố gắng làm rõ một số điều mơ hồ trong lý thuyết của mình."

  • "The band emerged from obscurities to become a global phenomenon."

    "Ban nhạc đã nổi lên từ sự vô danh để trở thành một hiện tượng toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obscurities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarities(những điều rõ ràng, dễ hiểu)
explanations(những lời giải thích)

Từ liên quan (Related Words)

mystery(bí ẩn)
ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Obscurities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obscurities' thường được dùng để chỉ những chi tiết, thông tin hoặc khía cạnh mơ hồ, khó nắm bắt trong một vấn đề, một tác phẩm hoặc một lĩnh vực nào đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và đòi hỏi người đọc/người nghe phải nỗ lực giải mã, tìm hiểu. Khác với 'ambiguities' (những điều mơ hồ có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau), 'obscurities' chỉ đơn giản là khó hiểu, không rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In the obscurities of’: Đề cập đến việc ở trong trạng thái mơ hồ của điều gì đó. ‘Of the obscurities’: Đề cập đến việc thuộc về những điều mơ hồ của điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscurities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)