accounts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hồ sơ tài chính ghi lại các giao dịch của một công ty.
Definition (English Meaning)
Financial records of a firm's transactions.
Ví dụ Thực tế với 'Accounts'
-
"The company's accounts are audited annually."
"Các tài khoản của công ty được kiểm toán hàng năm."
-
"The accountant is responsible for managing the company's accounts."
"Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý tài khoản của công ty."
-
"She opened accounts at a new bank."
"Cô ấy đã mở tài khoản ở một ngân hàng mới."
-
"He deactivated his social media accounts."
"Anh ấy đã hủy kích hoạt các tài khoản mạng xã hội của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Liên quan đến việc theo dõi tiền bạc, tài sản và nợ phải trả. 'Accounts' có thể đề cập đến một hệ thống kế toán hoặc một bản ghi kế toán cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Accounts of' thường chỉ ra nội dung hoặc đối tượng được ghi lại trong tài khoản (ví dụ: accounts of sales). 'Accounts with' có thể chỉ ra mối quan hệ với một tổ chức tài chính (ví dụ: accounts with the bank).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.