(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depiction
C1

depiction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự miêu tả sự mô tả sự khắc họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự miêu tả, sự mô tả, sự khắc họa một cái gì đó, đặc biệt trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

Definition (English Meaning)

The action or result of depicting something, especially in a work of art or literature.

Ví dụ Thực tế với 'Depiction'

  • "The artist's depiction of the storm was incredibly vivid."

    "Sự miêu tả cơn bão của người nghệ sĩ vô cùng sống động."

  • "His depiction of the character was very nuanced."

    "Sự miêu tả nhân vật của anh ấy rất tinh tế."

  • "The book provides a detailed depiction of life in the Victorian era."

    "Cuốn sách cung cấp một sự miêu tả chi tiết về cuộc sống trong kỷ nguyên Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depiction
  • Verb: depict
  • Adjective: depictive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

imagery(hình ảnh)
description(sự mô tả)
sketch(bản phác thảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Depiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Depiction thường được sử dụng để chỉ một cách thể hiện cụ thể, rõ ràng và có chủ ý về một chủ đề. Nó nhấn mạnh vào quá trình thể hiện hơn là bản thân đối tượng được thể hiện. Khác với 'representation' (sự đại diện) có thể mang tính trừu tượng hơn, 'depiction' thường mang tính trực quan hoặc văn học cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Depiction of' dùng để chỉ đối tượng được miêu tả. Ví dụ: 'a depiction of a sunset'. 'Depiction in' dùng để chỉ bối cảnh hoặc phương tiện mà sự miêu tả xuất hiện. Ví dụ: 'the depiction of violence in movies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depiction'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will depict the scene with vibrant colors.
Họa sĩ sẽ miêu tả cảnh vật bằng những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
The painting does not depict the true horror of the war.
Bức tranh không miêu tả sự kinh hoàng thực sự của chiến tranh.
Nghi vấn
Does this mural depict a historical event?
Bức tranh tường này có miêu tả một sự kiện lịch sử không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's painting depicts a serene landscape.
Bức tranh của họa sĩ miêu tả một phong cảnh thanh bình.
Phủ định
The film doesn't depict the events accurately.
Bộ phim không mô tả các sự kiện một cách chính xác.
Nghi vấn
Does this photograph depict your childhood home?
Bức ảnh này có mô tả ngôi nhà thời thơ ấu của bạn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is going to depict the scene in a new light.
Họa sĩ sẽ mô tả cảnh tượng dưới một ánh sáng mới.
Phủ định
They are not going to include that depiction in the final report.
Họ sẽ không đưa sự mô tả đó vào báo cáo cuối cùng.
Nghi vấn
Is she going to depict him as a hero in her new book?
Cô ấy có định miêu tả anh ấy như một người hùng trong cuốn sách mới của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)