descriptive statistics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descriptive statistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp tóm tắt và tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả. Thống kê mô tả cung cấp các bản tóm tắt đơn giản về mẫu và các phép đo.
Definition (English Meaning)
Methods for summarizing and organizing data in an effective way. Descriptive statistics provide simple summaries about the sample and the measures.
Ví dụ Thực tế với 'Descriptive statistics'
-
"Descriptive statistics are used to summarize the characteristics of a data set."
"Thống kê mô tả được sử dụng để tóm tắt các đặc điểm của một tập dữ liệu."
-
"The report included descriptive statistics such as mean, median, and mode."
"Báo cáo bao gồm các thống kê mô tả như trung bình, trung vị và mốt."
-
"Descriptive statistics can provide a useful overview of the data before further analysis."
"Thống kê mô tả có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan hữu ích về dữ liệu trước khi phân tích sâu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Descriptive statistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: descriptive statistics
- Adjective: descriptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Descriptive statistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thống kê mô tả tập trung vào việc mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu, chẳng hạn như trung bình, trung vị, phương sai và độ lệch chuẩn. Nó không đưa ra kết luận vượt ra ngoài dữ liệu đã có. Khác với thống kê suy luận (inferential statistics), thống kê mô tả không dùng mẫu để suy luận về tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Descriptive statistics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.