inferential statistics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferential statistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của thống kê học liên quan đến việc đưa ra kết luận về một tổng thể dựa trên một mẫu dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The branch of statistics that deals with drawing conclusions about a population based on a sample of data.
Ví dụ Thực tế với 'Inferential statistics'
-
"Inferential statistics are used to test hypotheses and make predictions."
"Thống kê suy luận được sử dụng để kiểm định các giả thuyết và đưa ra dự đoán."
-
"The researchers used inferential statistics to determine if there was a significant difference between the two groups."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thống kê suy luận để xác định xem có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm hay không."
-
"Inferential statistics allows us to generalize findings from a sample to a larger population."
"Thống kê suy luận cho phép chúng ta khái quát hóa các phát hiện từ một mẫu đến một quần thể lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inferential statistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inferential statistics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inferential statistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thống kê suy luận sử dụng các kỹ thuật để suy ra các đặc tính của một tổng thể lớn hơn bằng cách kiểm tra một phần nhỏ của tổng thể đó. Nó khác với thống kê mô tả, chỉ đơn giản là tóm tắt và mô tả các đặc điểm của một tập dữ liệu, mà không suy luận gì về tổng thể lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferential statistics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.