sensitize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó nhận thức rõ hơn về điều gì đó, đặc biệt là một vấn đề hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
To make someone or something more aware of something, especially a problem or danger.
Ví dụ Thực tế với 'Sensitize'
-
"We need to sensitize people to the importance of environmental protection."
"Chúng ta cần nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
-
"Exposure to the sun can sensitize the skin."
"Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể làm cho da trở nên nhạy cảm."
-
"The training program aims to sensitize police officers to issues of racial bias."
"Chương trình đào tạo nhằm mục đích nâng cao nhận thức của các sĩ quan cảnh sát về các vấn đề định kiến chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensitization
- Verb: sensitize
- Adjective: sensitive
- Adverb: sensitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensitize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho ai đó trở nên nhạy cảm hơn với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội) hoặc tiêu cực (làm cho ai đó dễ bị dị ứng). Sensitize khác với 'sensory' ở chỗ nó chỉ quá trình khiến ai đó/cái gì đó trở nên nhạy cảm hơn, thường là về mặt cảm xúc hoặc nhận thức, chứ không phải là một đặc điểm vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sensitize 'to': Làm cho ai đó nhạy cảm hơn với một điều gì đó. Ví dụ: Sensitize the public to the dangers of smoking.
Sensitize 'against': Làm cho ai đó phản ứng mạnh mẽ hơn với một điều gì đó (thường là dị ứng). Ví dụ: The body can become sensitized against a particular allergen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.