(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defection
C1

defection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đào ngũ sự phản bội sự li khai sự bỏ hàng ngũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đào ngũ, sự bỏ trốn khỏi đất nước hoặc sự nghiệp của mình để ủng hộ một bên đối lập.

Definition (English Meaning)

The desertion of one's country or cause in favour of an opposing one.

Ví dụ Thực tế với 'Defection'

  • "His defection to the rebel forces was a major blow to the government."

    "Việc anh ta đào ngũ sang lực lượng nổi dậy là một đòn giáng mạnh vào chính phủ."

  • "The defection of several key scientists weakened the research program."

    "Sự đào ngũ của một số nhà khoa học chủ chốt đã làm suy yếu chương trình nghiên cứu."

  • "Political defections have become increasingly common in recent years."

    "Sự đào ngũ chính trị ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defection
  • Verb: defect
  • Adjective: none
  • Adverb: none
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Defection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defection' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động phản bội, rời bỏ một tổ chức, đảng phái, quốc gia, hoặc niềm tin để gia nhập hoặc ủng hộ đối thủ. Nó thường liên quan đến sự bất đồng về ý thức hệ, chính trị, hoặc sự bất mãn với tình hình hiện tại. Khác với 'desertion', 'defection' thường mang tính chất công khai và có động cơ chính trị hoặc ý thức hệ rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

* **defection to [bên đối lập]**: chỉ sự chuyển sang ủng hộ bên đối lập. Ví dụ: His defection to the enemy shocked everyone. (Sự đào ngũ sang phe địch của anh ta khiến mọi người sốc.)
* **defection from [tổ chức/đảng phái/quốc gia cũ]**: chỉ sự rời bỏ tổ chức, đảng phái, quốc gia cũ. Ví dụ: The defection from the ruling party weakened its position. (Sự đào ngũ khỏi đảng cầm quyền đã làm suy yếu vị thế của nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defection'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After much deliberation, the politician decided to defect, a move that shocked his party, and joined the opposition.
Sau nhiều cân nhắc, chính trị gia quyết định đào tẩu, một hành động gây sốc cho đảng của ông, và gia nhập phe đối lập.
Phủ định
The general, despite facing immense pressure, did not defect, maintaining his loyalty, and preserving the integrity of the army.
Vị tướng, mặc dù phải đối mặt với áp lực to lớn, đã không đào tẩu, giữ vững lòng trung thành của mình, và bảo vệ sự chính trực của quân đội.
Nghi vấn
Given the severe consequences, will any other soldiers defect, risking imprisonment, and betraying their comrades?
Với những hậu quả nghiêm trọng, liệu có bất kỳ người lính nào khác đào tẩu, mạo hiểm bị bỏ tù, và phản bội đồng đội của họ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government doesn't address the underlying issues, more soldiers will defect to the rebel forces.
Nếu chính phủ không giải quyết các vấn đề cơ bản, nhiều binh sĩ sẽ đào ngũ sang lực lượng nổi dậy.
Phủ định
If the team leader doesn't offer a better strategy, the key player won't defect to the rival team.
Nếu trưởng nhóm đưa ra một chiến lược tốt hơn, người chơi chủ chốt sẽ không đào ngũ sang đội đối thủ.
Nghi vấn
Will there be a significant defection if the company fails to provide better benefits?
Liệu có sự đào ngũ đáng kể nào không nếu công ty không cung cấp các phúc lợi tốt hơn?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government offered better incentives, more soldiers would defect to the other side.
Nếu chính phủ đưa ra những ưu đãi tốt hơn, nhiều binh lính sẽ đào ngũ sang phía bên kia.
Phủ định
If he didn't defect, he wouldn't face so many political repercussions now.
Nếu anh ấy không đào tẩu, anh ấy sẽ không phải đối mặt với quá nhiều hậu quả chính trị như bây giờ.
Nghi vấn
Would they have lost the war if there had been no defection?
Liệu họ có thua cuộc chiến tranh nếu không có vụ đào ngũ nào không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the athlete had not been treated unfairly, he would not have defected to another country.
Nếu vận động viên không bị đối xử bất công, anh ấy đã không đào tẩu sang nước khác.
Phủ định
If the politician had not been promised a better position, he would not have defected from his party.
Nếu chính trị gia không được hứa hẹn một vị trí tốt hơn, anh ấy đã không đào ngũ khỏi đảng của mình.
Nghi vấn
Would the soldiers have defected if they had been given better supplies and support?
Liệu những người lính có đào ngũ nếu họ được cung cấp vật tư và hỗ trợ tốt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a soldier defects to the enemy, they often receive immunity.
Nếu một người lính đào ngũ sang hàng ngũ kẻ thù, họ thường nhận được sự miễn trừ.
Phủ định
When a player defects from the team, the coach doesn't usually celebrate.
Khi một cầu thủ đào ngũ khỏi đội, huấn luyện viên thường không ăn mừng.
Nghi vấn
If a politician defects, does the public always trust their new party?
Nếu một chính trị gia đào ngũ, công chúng có luôn tin tưởng đảng mới của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The player will defect to the rival team if they offer him a better contract.
Cầu thủ sẽ đào tẩu sang đội đối thủ nếu họ đề nghị anh ta một hợp đồng tốt hơn.
Phủ định
The senator is not going to defect from his party despite the growing criticism.
Thượng nghị sĩ sẽ không đào tẩu khỏi đảng của mình mặc dù sự chỉ trích ngày càng tăng.
Nghi vấn
Will his defection cause a major scandal?
Liệu sự đào tẩu của anh ta có gây ra một vụ bê bối lớn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete had been defecting to the rival team, so the coach was not surprised to see him leave.
Vận động viên đã có ý định đào tẩu sang đội đối thủ, vì vậy huấn luyện viên không ngạc nhiên khi thấy anh ta rời đi.
Phủ định
The soldier hadn't been defecting; he was simply lost in the forest.
Người lính đã không đào ngũ; anh ta chỉ đơn giản là bị lạc trong rừng.
Nghi vấn
Had the politician been defecting to another party before he announced his resignation?
Có phải chính trị gia đã có ý định chuyển sang đảng khác trước khi ông ta tuyên bố từ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)