designate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức chọn hoặc chỉ định (ai đó hoặc cái gì đó) để làm hoặc trở thành một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To officially choose (someone or something) to do or be something.
Ví dụ Thực tế với 'Designate'
-
"The park was designated a World Heritage Site."
"Công viên đã được chỉ định là một Di sản Thế giới."
-
"She was designated to organize the conference."
"Cô ấy được chỉ định tổ chức hội nghị."
-
"He has been designated as the new team leader."
"Anh ấy đã được chỉ định làm trưởng nhóm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Designate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Designate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'designate' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, mang tính bổ nhiệm hoặc ủy quyền. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có thẩm quyền của hành động. So với 'appoint' (bổ nhiệm), 'designate' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải là bổ nhiệm vào một vị trí cụ thể, mà có thể là chỉ định cho một mục đích nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Designate as' được sử dụng khi chỉ định ai/cái gì đó trở thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'They designated him as their representative.' ('Designate for' được sử dụng để chỉ định ai/cái gì đó cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This area is designated for parking.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Designate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.