appoint
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bổ nhiệm, chỉ định, giao việc; chọn ai đó một cách chính thức cho một vị trí hoặc nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
To assign a job or role to someone; to officially choose someone for a position or duty.
Ví dụ Thực tế với 'Appoint'
-
"The president has the power to appoint judges."
"Tổng thống có quyền bổ nhiệm thẩm phán."
-
"She was appointed as the head of the department."
"Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng phòng."
-
"The committee will appoint a new chairman next week."
"Ủy ban sẽ bổ nhiệm một chủ tịch mới vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appoint' thường mang tính chính thức và có thẩm quyền. Khác với 'hire' (thuê) - mang tính thương mại hơn và thường liên quan đến hợp đồng. Khác với 'select' (chọn) - mang nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là chọn từ một nhóm mà không nhất thiết phải giao nhiệm vụ chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appoint to': chỉ vị trí hoặc chức vụ được bổ nhiệm (e.g., appoint someone to a committee). 'Appoint as': chỉ vai trò hoặc tư cách được bổ nhiệm (e.g., appoint someone as director).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appoint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.