destabilized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destabilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị làm cho mất ổn định hoặc không vững; không còn trong tình trạng ổn định.
Definition (English Meaning)
Having been made unstable or unsteady; no longer in a stable condition.
Ví dụ Thực tế với 'Destabilized'
-
"The region was destabilized by the ongoing conflict."
"Khu vực này đã bị mất ổn định bởi cuộc xung đột đang diễn ra."
-
"The country's economy has been destabilized by the recent political turmoil."
"Nền kinh tế của đất nước đã bị làm cho mất ổn định bởi sự hỗn loạn chính trị gần đây."
-
"The earthquake destabilized the foundation of the building."
"Trận động đất đã làm mất ổn định nền móng của tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Destabilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: destabilize
- Adjective: destabilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Destabilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị, kinh tế hoặc các cấu trúc vật lý đã bị suy yếu hoặc làm cho dễ bị sụp đổ. So với 'unstable', 'destabilized' nhấn mạnh vào quá trình tác động từ bên ngoài hoặc bên trong dẫn đến sự mất ổn định, trong khi 'unstable' chỉ đơn giản mô tả trạng thái không ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Destabilized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.