(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destroyed
B2

destroyed

Verb (past simple and past participle of destroy)

Nghĩa tiếng Việt

bị phá hủy đã bị hủy hoại đã tàn phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destroyed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của destroy: phá hủy cái gì đó một cách nghiêm trọng đến mức nó không thể sử dụng được nữa hoặc không còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of destroy: to damage something so badly that it cannot be used or no longer exists.

Ví dụ Thực tế với 'Destroyed'

  • "The building was completely destroyed by the fire."

    "Tòa nhà đã bị phá hủy hoàn toàn bởi ngọn lửa."

  • "His career was destroyed by the scandal."

    "Sự nghiệp của anh ấy đã bị hủy hoại bởi vụ bê bối."

  • "The hurricane destroyed many homes along the coast."

    "Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà dọc theo bờ biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destroyed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: destroy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

created(tạo ra)
built(xây dựng)
repaired(sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Destroyed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Destroy' thường được sử dụng để mô tả sự hủy hoại hoàn toàn và không thể phục hồi. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất (như tòa nhà, thành phố) và phi vật chất (như hy vọng, giấc mơ). 'Damage' nhẹ hơn, ám chỉ sự hư hại nhưng không nhất thiết là không thể sửa chữa. 'Ruin' thường được dùng khi nói về danh tiếng, kế hoạch hoặc mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'destroyed by' (bị phá hủy bởi) chỉ tác nhân gây ra sự hủy diệt (e.g., The city was destroyed by the earthquake.). 'destroyed with' (phá hủy bằng) chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để phá hủy (e.g., The evidence was destroyed with fire.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destroyed'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient city was completely destroyed by the earthquake.
Thành phố cổ đã bị phá hủy hoàn toàn bởi trận động đất.
Phủ định
The evidence was not destroyed, despite attempts to conceal it.
Bằng chứng đã không bị tiêu hủy, mặc dù có những nỗ lực che giấu nó.
Nghi vấn
Will the forest be destroyed if they build the highway?
Liệu khu rừng có bị phá hủy nếu họ xây dựng đường cao tốc không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the storm had destroyed her house.
Cô ấy nói rằng cơn bão đã phá hủy ngôi nhà của cô ấy.
Phủ định
He told me that the fire hadn't destroyed the entire forest.
Anh ấy nói với tôi rằng đám cháy đã không phá hủy toàn bộ khu rừng.
Nghi vấn
They asked if the earthquake had destroyed the bridge.
Họ hỏi liệu trận động đất có phá hủy cây cầu không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fire destroyed the building, didn't it?
Ngọn lửa đã phá hủy tòa nhà, phải không?
Phủ định
The storm didn't destroy all the crops, did it?
Cơn bão không phá hủy tất cả các mùa màng, phải không?
Nghi vấn
They destroyed the evidence, haven't they?
Họ đã tiêu hủy bằng chứng, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hurricane's powerful winds destroyed the coastal town.
Những cơn gió mạnh của cơn bão đã phá hủy thị trấn ven biển.
Phủ định
The city's defenses weren't strong enough to prevent the invaders from destroying it.
Hệ thống phòng thủ của thành phố không đủ mạnh để ngăn chặn quân xâm lược phá hủy nó.
Nghi vấn
Was the building's structure completely destroyed by the earthquake?
Liệu cấu trúc của tòa nhà có bị phá hủy hoàn toàn bởi trận động đất không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old factory used to destroy the environment with its pollution.
Nhà máy cũ từng phá hủy môi trường bằng ô nhiễm của nó.
Phủ định
He didn't use to destroy his toys when he was a child.
Anh ấy đã không từng phá hủy đồ chơi của mình khi còn nhỏ.
Nghi vấn
Did they use to destroy evidence to protect themselves?
Họ đã từng tiêu hủy bằng chứng để bảo vệ bản thân sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)