(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demolished
B2

demolished

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị phá hủy bị san bằng bị đánh bại hoàn toàn bị nghiền nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demolished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'demolish': phá hủy hoàn toàn một tòa nhà hoặc công trình khác; đánh bại ai đó một cách dễ dàng trong một cuộc thi.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'demolish': to completely destroy a building or other structure; to easily defeat someone in a competition.

Ví dụ Thực tế với 'Demolished'

  • "The old factory was demolished to make way for a new shopping mall."

    "Nhà máy cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới."

  • "The team was completely demolished in the final game."

    "Đội đã bị đánh bại hoàn toàn trong trận chung kết."

  • "Several houses were demolished during the war."

    "Một vài ngôi nhà đã bị phá hủy trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demolished'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

destroy(phá hủy)
raze(san bằng) obliterate(xóa sổ) defeat(đánh bại)
crush(nghiền nát)

Trái nghĩa (Antonyms)

build(xây dựng)
construct(xây dựng)
create(tạo ra)
lose(thua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Demolished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa chính là sự phá hủy hoàn toàn, không để lại gì. Khác với 'damage' (làm hư hại) chỉ gây ra hư hỏng một phần. Trong ngữ cảnh cạnh tranh, 'demolish' mang nghĩa chiến thắng áp đảo, không cho đối thủ cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ tác nhân gây ra sự phá hủy (ví dụ: The building was demolished by the earthquake).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demolished'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building had been demolished before the new one was planned.
Tòa nhà cũ đã bị phá hủy trước khi tòa nhà mới được lên kế hoạch.
Phủ định
They had not demolished the bridge until a replacement was ready.
Họ đã không phá hủy cây cầu cho đến khi một cây cầu thay thế đã sẵn sàng.
Nghi vấn
Had the authorities demolished the illegal structures before the protest started?
Chính quyền đã phá hủy các công trình trái phép trước khi cuộc biểu tình bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)